Loading data. Please wait

EN 60950/A4

Safety of information technology equipment; Amendment A4 (IEC 60950:1991/A4:1996, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60950/A4
Tên tiêu chuẩn
Safety of information technology equipment; Amendment A4 (IEC 60950:1991/A4:1996, modified)
Ngày phát hành
1997-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C77-210/A4*NF EN 60950/A4 (1997-09-01), IDT
Safety of information technology equipment, including electrical buisness equipment
Số hiệu tiêu chuẩn NF C77-210/A4*NF EN 60950/A4
Ngày phát hành 1997-09-01
Mục phân loại 35.160. Hệ thống vi xử lý
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
37.100.10. Thiết bị sao chụp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60950 (1997-11), IDT * BS EN 60950 (1992-12-15), NEQ * IEC 60950 AMD 4 (1996-07), MOD * SN EN 60950/A4 (1997), IDT * OEVE EN 60950+A11 (1997-11), IDT * PN-EN 60950 (2000-02-08), IDT * SS-EN 60950 (1997-04-30), IDT * UNE-EN 60950/A4 (1999-10-30), IDT * DS/EN 60950/A4 (1998-05-11), MOD * DS/EN 60950/A4 (1998-05-11), IDT * NEN-EN 60950:1994/A4:2000 en (2000-07-01), IDT * SFS-EN 60950/A4 (1997-12-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 20216 (1990-03)
Writing paper and certain classes of printed matter; trimmed sizes; A and B series (ISO 216:1975)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20216
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60073 (1993-02)
Coding of indicating devices and actuators by colours and supplementary means (IEC 60073:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60073
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-2 (1994-01)
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 2: needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-2
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60950 (1992-08)
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment (IEC 60950:1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61058-1 (1992-04)
Switches for appliances; part 1: general requirements (IEC 61058-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61058-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 132400 (1994-06)
Sectional specification: Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection for the supply mains (Assessment level D)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132400
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 214 S2 (1980)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn HD 214 S2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 243 S12 (1995-03)
Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 243 S12
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 490.6 S1 (1987)
Methods of test for winding wires; part 5: thermal properties
Số hiệu tiêu chuẩn HD 490.6 S1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 566 S1 (1990-07)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 566 S1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60073*CEI 60073 (1991-04)
Coding of indicating devices and actuators by colours and supplementary means
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60073*CEI 60073
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 (1975)
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-1*CEI 60664-1 (1992-10)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-1*CEI 60664-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-3*CEI 60664-3 (1992-10)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 3: use of coatings to achieve insulation coordination of printed board assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-3*CEI 60664-3
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 (1991-04)
Fire hazard testing; part 2: test method; section 2: needle-flame test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60851-6*CEI 60851-6 (1985)
Methods of test for winding wires. Part 6 : Thermal properties
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60851-6*CEI 60851-6
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60885-1*CEI 60885-1 (1987)
Electrical test methods for electric cables. Part 1 : Electrical tests for cables, cords and wires for voltages up to and including 450/750 V
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60885-1*CEI 60885-1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 216 (1975-05)
Writing paper and certain classes of printed matter; Trimmed sizes; A and B series
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 216
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 35.260.20. Văn phòng phẩm
85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 262 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; Selected sizes for screws, bolts and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 262
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T K.17 (1988-11)
Tests on power-fed repeaters using solid-state devices in order to check the arrangements for protection from external interference
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T K.17
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60309 Reihe * EN 60320 Reihe * EN 60825 Reihe * HD 21 Reihe * HD 22 Reihe * HD 384 Reihe * HD 490.3 S3 (1993-10) * HD 490.5 S2 (1991-10) * HD 625.1 S1 (1996-09) * IEC 60085 (1984) * IEC 60227 Reihe * IEC 60245 Reihe * IEC 60309 Reihe * IEC 60320 Reihe * IEC 60364 Reihe * IEC 60384-14 (1981) * IEC 60384-14 (1993-07) * IEC 60825 Reihe * IEC 60851-3 (1985) * IEC 60851-3 AMD 2 (1992-06) * IEC 60851-5 (1988) * IEC 60851-5 AMD 1 (1990-04) * IEC 61058-1 (1990-09) * ISO 3864 (1984-03) * ISO 4046 (1978-11) * CFR 47-68
Thay thế cho
EN 60950/prA4 (1996-02)
Draft amendment 4 to IEC 950: Safety of information technology equipment including electrical business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950/prA4
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60950 (2000-06)
Safety of information technology equipment (IEC 60950:1999 + Corr.January 2000, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60950 (2000-06)
Safety of information technology equipment (IEC 60950:1999 + Corr.January 2000, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60950/A4 (1997-03)
Safety of information technology equipment; Amendment A4 (IEC 60950:1991/A4:1996, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950/A4
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60950/prA4 (1996-02)
Draft amendment 4 to IEC 950: Safety of information technology equipment including electrical business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950/prA4
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62368-1 (2014-08) * EN 60950-1 (2006-04) * EN 60950-1 (2001-12)
Từ khóa
Circuits * Clamps * Combustibility * Computers * Connections * Contact safety devices * Currents * Data processing * Data processing equipment * Definitions * EDP * Electric appliances * Electric contact protection * Electric contacts * Electric machines * Electric shock * Electric shocks * Electric sockets * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical safety * Equipment * Fire * Fire hazards * Fire risks * Hazards * Heat * High voltage * Information * Information processing * Information technology * Inspection * Insulations * Leakage current * Low voltage * Measurement * Moisture * Occupational safety * Office equipment * Office machines * Office working places * PC * Personal computers * Safety * Safety engineering * Safety regulations * Safety requirements * Specification (approval) * Surface temperatures * Surveys * Systems * Telecommunications * Temperature * Testing * Transformers * Workplace safety * Lines * Protection against electric shocks
Số trang