Loading data. Please wait

EN 61000-4-20

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques; Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides (IEC 61000-4-20:2003)

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61000-4-20
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques; Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides (IEC 61000-4-20:2003)
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-004-20*NF EN 61000-4-20 (2003-08-01), IDT
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20 : testing and measurement techniques - Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-004-20*NF EN 61000-4-20
Ngày phát hành 2003-08-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-20*CEI 61000-4-20 (2003-01), IDT
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques; Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-20*CEI 61000-4-20
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61000-4-20 (2003-10), IDT * DIN EN 61000-4-20 (2008-03), IDT * BS EN 61000-4-20 (2003-07-16), IDT * SN EN 61000-4-20 (2003), IDT * SN EN 61000-4-20 (2010), IDT * OEVE/OENORM EN 61000-4-20 (2003-12-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61000-4-20 (2008-05-01), IDT * PN-EN 61000-4-20 (2004-08-15), IDT * PN-EN 61000-4-20 (2007-03-26), IDT * SS-EN 61000-4-20 (2003-08-26), IDT * UNE-EN 61000-4-20 (2004-11-12), IDT * STN EN 61000-4-20 (2003-11-01), IDT * CSN EN 61000-4-20 (2004-01-01), IDT * DS/EN 61000-4-20 (2003-10-09), IDT * NEN-EN-IEC 61000-4-20:2003 en;fr (2003-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1 (1999-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2 (1996-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-1 (2007-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus (CISPR 16-1-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-4 (2007-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances (CISPR 16-1-4:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-4
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-2-3 (2006-12)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements (CISPR 16-2-3:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-2-3
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-2-4 (2004-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-4: Methods of measurement of disturbances and immunity - Immunity measurements (CISPR 16-2-4:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-2-4
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55022 (1998-09)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 22:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55022
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-1 (1994-10)
Environmental testing - Part 1: General and guidance (IEC 60068-1:1988 + Corrigendum 1988 + A1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-3 (2002-04)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (IEC 61000-4-3:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-3
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-1*CEI 60068-1 (1988)
Environmental testing. Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1*CEI 60068-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-2-11*CEI 61000-2-11 (1999-10)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2-11: Environment - Classification of HEMP environments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-2-11*CEI 61000-2-11
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 (2002-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 61000-5-3*CEI/TR 61000-5-3 (1999-07)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 5-3: Installation and mitigation guidelines - HEMP protection concepts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 61000-5-3*CEI/TR 61000-5-3
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (2003-04) * EN 55022 (2006-09) * EN 61000-4-23 (2000-12) * IEC 77C/116/CDV (2001-10) * IEC 61000-4-23 (2000-10)
Thay thế cho
prEN 61000-4-20 (2002-10)
IEC 61000-4-20: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques; Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61000-4-20
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 61000-4-20 (2010-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques - Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides (IEC 61000-4-20:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-20
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61000-4-20 (2003-04)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques; Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides (IEC 61000-4-20:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-20
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-20 (2010-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques - Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides (IEC 61000-4-20:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-20
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61000-4-20 (2002-10)
IEC 61000-4-20: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques; Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61000-4-20
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61000-4-20 (2001-12)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques; Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61000-4-20
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electric appliances * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical testing * Electromagnetic compatibility * Electromagnetism * Electronic instruments * EMC * Interference rejections * Interference suppression * Interferences * Interfering emissions * Magnetoelectric effects * Measurement * Measuring techniques * Protection against electric shocks * Specification (approval) * Testing * Transversal recording methods * Waveguides * Electrical safety
Mục phân loại
Số trang