Loading data. Please wait
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques - Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides (IEC 61000-4-20:2010)
Số trang:
Ngày phát hành: 2010-11-00
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-1 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-4 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 33.120.40. Anten ngoài trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-2-3 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 22 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of household electrical appliances, portable tools and similar electrical apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55014 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainty in EMC measurements (CISPR 16-4-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-4-2 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 20:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55020 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicles, boats and internal combustion engines - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement for the protection of on-board receivers (CISPR 25:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55025 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 1: General and guidance (IEC 60068-1:1988 + Corrigendum 1988 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elektromagnetic compatibility (EMC) - Part 2: Environment - Section 9: Description of HEMP environment - Ratiated disturbance - Basic EMC publication (IEC 61000-2-9:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-2-9 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated circuits - Measurement of electromagnetic emissions, 150 kHz to 1 GHz - Part 2: Measurement of radiated emissions - TEM cell and wideband TEM cell method (IEC 61967-2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61967-2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated circuits - Measurement of electromagnetic immunity - Part 2: Measurement of radiated immunity - TEM cell and wideband TEM cell method (IEC 62132-2:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62132-2 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2-11: Environment - Classification of HEMP environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-2-11*CEI 61000-2-11 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-32: Testing and measurement techniques; High-altitude electromagnetic impulse HEMP simulator compendium | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-32*CEI 61000-4-32 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 5-3: Installation and mitigation guidelines - HEMP protection concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 61000-5-3*CEI/TR 61000-5-3 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques; Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides (IEC 61000-4-20:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-20 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques - Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides (IEC 61000-4-20:2003/A1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-20/A1 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61000-4-20: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques - Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61000-4-20 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques - Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides (IEC 61000-4-20:2003/A1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-20/A1 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques; Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides (IEC 61000-4-20:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-20 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques - Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides (IEC 61000-4-20:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-20 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61000-4-20: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques - Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61000-4-20 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61000-4-20, f1, Ed. 2.0: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques - Emission and immunity testing in Transverse Electromagnetic (TEM) waveguides - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61000-4-20 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61000-4-20: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques; Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61000-4-20 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques; Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61000-4-20 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 61400-4-20, Ed. 1: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques - Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-20/prA1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 61400-4-20, Ed. 1: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques - Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-20/prA1 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |