Loading data. Please wait
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainty in EMC measurements (CISPR 16-4-2:2003)
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-10-00
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2 : uncertainties, statistics and limit modelling - Incertainty in EMC measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-016-4-2*NF EN 55016-4-2 |
Ngày phát hành | 2005-02-01 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling; Uncertainty in EMC measurements (CISPR 16-4-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55016-4-2 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling - Measurement instrumentation uncertainty (CISPR 16-4-2:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-4-2 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainty in EMC measurements (CISPR 16-4-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-4-2 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4: Uncertainty in EMC measurements (CISPR 16-4:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55016-4 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling - Measurement instrumentation uncertainty (CISPR 16-4-2:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-4-2 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling; Uncertainty in EMC measurements (CISPR 16-4-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55016-4-2 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |