Loading data. Please wait

EN 55025

Vehicles, boats and internal combustion engines - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement for the protection of on-board receivers (CISPR 25:2008)

Số trang:
Ngày phát hành: 2008-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 55025
Tên tiêu chuẩn
Vehicles, boats and internal combustion engines - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement for the protection of on-board receivers (CISPR 25:2008)
Ngày phát hành
2008-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 55025 (2009-03), IDT * BS EN 55025 (2009-03-31), IDT * CISPR 25 (2008-03), IDT * NF C91-025 (2008-11-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55025 (2009-05-01), IDT * PN-EN 55025 (2009-02-26), IDT * SS-EN 55025 (2008-10-20), IDT * UNE-EN 55025 (2009-04-22), IDT * TS EN 55025 (2012-04-12), IDT * STN EN 55025 (2009-03-01), IDT * CSN EN 55025 ed. 2 (2009-02-01), IDT * DS/EN 55025 (2008-12-09), IDT * NEN-EN 55025:2008 en (2008-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 12 (2007-05)
Vehicles, boats, and internal combustion engines - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement for the protection of off-board receivers
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 12
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 (2006-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 AMD 1 (2006-09)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus - Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1 AMD 1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 AMD 2 (2007-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1 AMD 2
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-2 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Ancillary equipment; Conducted disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-2 AMD 1 (2004-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2 AMD 1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-2 AMD 2 (2006-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2 AMD 2
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 (2007-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 AMD 1 (2007-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4 AMD 1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-3 (2006-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-3
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55012 (2007-11)
Vehicles, boats, and internal combustion engines - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement for the protection of off-board receivers (CISPR 12:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55012
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.060.01. Ðộng cơ đốt trong dùng cho phương tiện đường bộ nói chung
47.020.20. Ðộng cơ tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-1 (2007-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus (CISPR 16-1-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-1/A1 (2007-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus (CISPR 16-1-1:2006/A1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-1/A1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-1/A2 (2008-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus (CISPR 16-1-1:2006/A2:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-1/A2
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-2 (2004-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances (CISPR 16-1-2-2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-2/A1 (2005-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances (CISPR 16-1-2-2003/A1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-2/A1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-2/A2 (2006-12)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances (CISPR 16-1-2-2003/A2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-2/A2
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-4 (2007-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances (CISPR 16-1-4:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-4
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-4/A1 (2008-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances (CISPR 16-1-4:2007/A1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-4/A1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-2-3 (2006-12)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements (CISPR 16-2-3:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-2-3
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1 (1997-10)
International Elektrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11452-4 (2005-04)
Road vehicles - Component test methods for electrical disturbances from narrowband radiated electromagnetic energy - Part 4: Bulk current injection (BCI)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11452-4
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE ARP 958D (1999-03-01)
Electromagnetic Interference Measurement Antennas; Standard Calibration Method
Số hiệu tiêu chuẩn SAE ARP 958D
Ngày phát hành 1999-03-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 55025 (2003-01)
Radio disturbance characteristics for the protection of receivers used on board vehicles, boats, and on devices - Limits and methods of measurement (CISPR 25:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55025
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55025 (2007-03)
CISPR 25, Ed. 3: Vehicles, boats and internal combustion engines - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement for the protection of on-board receivers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55025
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 55025 (2003-01)
Radio disturbance characteristics for the protection of receivers used on board vehicles, boats, and on devices - Limits and methods of measurement (CISPR 25:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55025
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55025 (2008-08)
Vehicles, boats and internal combustion engines - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement for the protection of on-board receivers (CISPR 25:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55025
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55025 (2007-03)
CISPR 25, Ed. 3: Vehicles, boats and internal combustion engines - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement for the protection of on-board receivers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55025
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55025 (2002-05)
CISPR 25, Ed. 2.0: Radio disturbance characteristics for the protection of receivers used on board vehicles, boats, and on devices - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55025
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55025 (2001-07)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics for the protection of receivers used on board vehicles, boats, and on devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55025
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55025 (1994-04)
Draft IEC CISPR 60025: limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics for the protection of receivers used on board vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55025
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boats * Broadcast receivers * Car radios * Definitions * Electrical engineering * Instruments * Interference suppression * Interfering emissions * Limits (mathematics) * Measurement * Measuring techniques * Protection * Radiation * Radio disturbances * Radiotelegraphy * Receivers * Specification (approval) * Testing * Vehicles * Vessels
Số trang