Loading data. Please wait
Electromagnetic Interference Measurement Antennas; Standard Calibration Method
Số trang: 44
Ngày phát hành: 1999-03-01
| Test procedures for antennas | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 149*ANSI 149 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 33.120.40. Anten ngoài trời |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard methods for measuring electromagnetic field strength of sinusoidal continuous waves, 30 Hz to 30 GHz | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 291*ANSI 291 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Performance Levels and Methods of Measurement of Magnetic and Electric Field Strength from Electric Vehicles, Broadband, 9 kHz to 30 MHz | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 551/5 |
| Ngày phát hành | 1997-12-01 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 43.120. Xe cộ đường bộ chạy điện và các bộ phận |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic Interference Measurement Antennas; Standard Calibration Method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE ARP 958C |
| Ngày phát hành | 1997-01-00 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic Interference Measurement Antennas; Standard Calibration Method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE ARP 958C |
| Ngày phát hành | 1997-01-00 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic Interference Measurement Antennas; Standard Calibration Method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE ARP 958D |
| Ngày phát hành | 1999-03-01 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |