Loading data. Please wait
Electromagnetic Interference Measurement Antennas; Standard Calibration Method
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-01-00
Calibration of antennas used for radiated emission measurements in electromagnetic interference (EMI) control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 63.5*ANSI C 63.5 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard methods for measuring electromagnetic field strength of sinusoidal continuous waves, 30 Hz to 30 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 291*ANSI 291 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance Levels and Methods of Measurement of Magnetic and Electric Field Strength from Electric Vehicles, Broadband, 9 kHz to 30 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 551/5 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 43.120. Xe cộ đường bộ chạy điện và các bộ phận |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic Interference Measurement Antennas; Standard Calibration Method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE ARP 958D |
Ngày phát hành | 1999-03-01 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic Interference Measurement Antennas; Standard Calibration Method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE ARP 958C |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic Interference Measurement Antennas; Standard Calibration Method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE ARP 958D |
Ngày phát hành | 1999-03-01 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |