Loading data. Please wait

EN 55016-1-2/A2

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances (CISPR 16-1-2-2003/A2:2006)

Số trang:
Ngày phát hành: 2006-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 55016-1-2/A2
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances (CISPR 16-1-2-2003/A2:2006)
Ngày phát hành
2006-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-016-1-2/A2*NF EN 55016-1-2/A2 (2007-03-01), IDT
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2 : radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-016-1-2/A2*NF EN 55016-1-2/A2
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55016-1-2 (2007-08), IDT * CISPR 16-1-2 AMD 2 (2006-07), IDT * OEVE/OENORM EN 55016-1-2 (2007-11-01), IDT * PN-EN 55016-1-2 (2008-03-04), IDT * PN-EN 55016-1-2/A2 (2007-04-26), IDT * SS-EN 55016-1-2 A 2 (2007-01-15), IDT * UNE-EN 55016-1-2/A2 (2008-07-30), IDT * CSN EN 55016-1-2 (2005-08-01), IDT * DS/EN 55016-1-2/A2 (2007-03-28), IDT * NEN-EN 55016-1-2:2004/A2:2007 en;fr (2007-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 55016-1-2 (2004-10)
Thay thế cho
EN 55016-1-2/prA2 (2006-03)
Amendment 2 to CISPR 16-1-2 A2, Ed. 1: Update of LISN (line impedance stabilization network) specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-2/prA2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 55016-1-2 (2014-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Coupling devices for conducted disturbance measurements (CISPR 16-1-2:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-2
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 55016-1-2/A2 (2006-12)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances (CISPR 16-1-2-2003/A2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-2/A2
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-2 (2014-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Coupling devices for conducted disturbance measurements (CISPR 16-1-2:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-2
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-2/prA2 (2006-03)
Amendment 2 to CISPR 16-1-2 A2, Ed. 1: Update of LISN (line impedance stabilization network) specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-2/prA2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-2/prA2 (2005-03)
CISPR 16-1-2 A2, Ed. 1: Update of LISN specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-2/prA2
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-2 (2014-07) * EN 55016-1-2/A2 (2006-12)
Từ khóa
Accessories * Acquisition * Analyzers * Antennas * Arrangement of the pipes * Artificial mains networks * Asymmetrical * Average value indications * Block diagrams * Calibration * Circuits * Click disturbances * Contact safety devices * Current transformers * Damping * Definitions * Detectors * Determinations * Dimensions * Earth conductors * Earthing * Electric contact protection * Electrical * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical safety * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * Electronic engineering * EMC * Equipment * Error limits * Evaluations * Field strength (electric) * Frequencies * High frequencies * High-frequency measurement * Impedance * Indications * Insertion loss * Instrument transformers * Instruments * Interference ability * Interference rejections * Interference suppression * Interference suppression marking symbol * Interferences * Interfering emissions * Intermodulation * Levels * Load impedance * Magnetic field strength * Magnetism * Marking * Mean * Measurement * Measuring desks * Measuring frequencies * Measuring instruments * Measuring techniques * Meters * Metrology * Momentum * Noise (spurious signals) * Noise voltage * Probes * Properties * Protective measures * Radiation * Radiation measurement * Radio disturbances * Radio interference receivers * Radio interference voltage * Radio interferences * Radio interferences fieldstrength * Radio receiver measurement * Radio-frequency signals * Radiotelegraphy * Ratings * Receivers * Recording instruments (measurement) * Reference potentials * Safety measures * Shape * Specification (approval) * Spectrum analyzers * Stress * Symmetrical * Telecommunication * Testing * VDE specifications * Voltage * Waveguides
Số trang