Loading data. Please wait
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements (CISPR 16-2-3:2006)
Số trang:
Ngày phát hành: 2006-12-00
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 14-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-4: Methods of measurement of disturbances and immunity; Immunity measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-2-4 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: CISPR technical reports; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/TR 16-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 13:2001, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55013 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus (CISPR 16-1-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances (CISPR 16-1-2-2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-2 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Ancillary equipment; Radiated disturbances (CISPR 16-1-4:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-4 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration test sites for 30 MHz to 1000 MHz (CISPR 16-1-5:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-1-5 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements (CISPR 16-2-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-2-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity; Measurement of disturbance power (CISPR 16-2-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-2-2 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity; Radiated disturbance measurements (CISPR 16-2-3:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-2-3 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements (CISPR 16-2-3:2003/A1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-2-3/A1 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements (CISPR 16-2-3:2003/A2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-2-3/A2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-2-3, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55016-2-3 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurements in absorber-lined shielded enclosures - Uniform measurement arrangement for radiated emission and immunity testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-2-3/prA3 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements (CISPR 16-2-3:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-2-3 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements (CISPR 16-2-3:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-2-3 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity; Radiated disturbance measurements (CISPR 16-2-3:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-2-3 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements (CISPR 16-2-3:2003/A1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-2-3/A1 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements (CISPR 16-2-3:2003/A2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-2-3/A2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements (CISPR 16-2-3:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-2-3 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-2-3, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55016-2-3 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity; Radiated disturbance measurements (CISPR 16-2-3:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55016-2-3 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements (Measurement mehtods above 1 GHz) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-2-3/prA1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to CISPR 16-2-3: Scan rates and measurement times for use with the average detector | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-2-3/prA2 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amplitude Probability Distribution (ADP) - Measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-2-3/prA2 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurements in absorber-lined shielded enclosures - Uniform measurement arrangement for radiated emission and immunity testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-2-3/prA3 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |