Loading data. Please wait

EN 55013

Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 13:2001, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 55013
Tên tiêu chuẩn
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 13:2001, modified)
Ngày phát hành
2001-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 55013 (2002-09), IDT * DIN EN 55013 (2003-10), IDT * DIN EN 55013 (2006-10), IDT * BS EN 55013+A2 (2001-12-03), IDT * CISPR 13 (2001-04), MOD * NF C91-013 (2002-04-01), IDT * SN EN 55013 (2001), IDT * OEVE/OENORM EN 55013 (2002-11-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55013+A1 (2003-12-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55013+A1+A2 (2006-12-01), IDT * PN-EN 55013 (2002-12-15), IDT * PN-EN 55013 (2004-02-09), IDT * SS-EN 55013 (2001-11-30), IDT * UNE-EN 55013 (2002-06-28), IDT * TS EN 55013 (2008-01-31), IDT * STN EN 55013 (2002-11-01), IDT * STN EN 55013 (2003-07-01), IDT * CSN EN 55013 (2002-08-01), IDT * DS/EN 55013 (2002-06-11), IDT * DS/EN 55013 (2002-06-11), MOD * JS 55013 (2013-01-31), IDT * NEN-EN 55013:2002 en (2002-02-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1 (1999-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55022 (1998-09)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 22:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55022
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2 (1996-11) * CISPR 22 (1997-11) * IEC 100/247/CDV (2001-05) * ITU-R BT.471-1 (1986-07)
Thay thế cho
EN 55013 (1990-06)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment (CISPR 13:1975/AMD 1:1983, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/A12 (1994-08)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment; Amendment A12
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/A12
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/A13 (1996-12)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment; Amendment A13
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/A13
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/A14 (1999-05)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment; Amendment A14
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/A14
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55013 (2001-01)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55013
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 55013 (2013-06)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CIPSR 13:2009, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 55013 (2013-06)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CIPSR 13:2009, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 19 S1 (1972-10)
Sound and television broadcast receivers
Số hiệu tiêu chuẩn HD 19 S1
Ngày phát hành 1972-10-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013 (2001-10)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 13:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013 (1990-06)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment (CISPR 13:1975/AMD 1:1983, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/A12 (1994-08)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment; Amendment A12
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/A12
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/A13 (1996-12)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment; Amendment A13
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/A13
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/A14 (1999-05)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment; Amendment A14
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/A14
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55013 (2001-01)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55013
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/prA11 (1992-10)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/prA11
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/prA12 (1993-04)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/prA12
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/prA13 (1995-09)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/prA13
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/prA14 (1997-12)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment; Amendment A14
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/prA14
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/prA14 (1996-12)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/prA14
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55032 (2012-05)
Từ khóa
Adaptation * Antennas * Bodies * Broadcast engineering * Broadcast receivers * Broadcasting * Cables * Calibration * Definitions * Electric power (wattage) * Electrical engineering * Electrical measurement * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic interferences * Electromagnetic radiation * Electromagnetic tests * EMC * Entertainment electronics * Entrances * Equipment * Exits * Field strength (electric) * Frequencies * Frequency ranges * High frequencies * Home use * Information * Instruments * Interference suppression * Limits (mathematics) * Measurement * Measurement circuits * Measuring desks * Measuring instruments * Measuring techniques * Methods for measuring * Network control system * Noise sources * Noise voltage * Properties * Radio disturbances * Radio equipment * Radio interference power * Radio interference voltage * Radio interferences * Radio interferences fieldstrength * Radio receivers * Radiotelegraphy * Receivers * Satellite reception * Satellites * Sound broadcasting * Springs (water) * Stress * Systems * Technology * Television * Television broadcasting * Television receivers * Testing * Values * Video equipment * Voltage * Design
Số trang