Loading data. Please wait

EN 55013

Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CIPSR 13:2009, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 2013-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 55013
Tên tiêu chuẩn
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CIPSR 13:2009, modified)
Ngày phát hành
2013-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 55013 (2013-11), IDT * BS EN 55013 (2013-08-31), IDT * CISPR 13 (2009-06), MOD * NF C91-013 (2013-11-16), IDT * OEVE/OENORM EN 55013 (2013-12-01), IDT * PN-EN 55013 (2013-09-16), IDT * UNE-EN 55013 (2013-10-29), IDT * STN EN 55013 (2014-02-01), IDT * CSN EN 55013 ed. 2 (2014-03-01), IDT * DS/EN 55013 (2013-07-25), IDT * NEN-EN 55013:2013 en (2013-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 55013/IS1 (2009-06)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement - Interpretation Sheet 1 to EN 55013:2001 +A1:2003 +A2:2006
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/IS1
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013 (2001-10)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 13:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/A1 (2003-04)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment A1 (CISPR 13:2001/A1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/A1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/A2 (2006-03)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 13:2001/A2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/A2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 55013 (2009-03)
CISPR 13, Ed. 5: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 55013
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
33.160.25. Máy thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 55013/FprAA (2012-12)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 55013/FprAA
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 55032 (2012-05)
Lịch sử ban hành
EN 55013/IS1 (2009-06)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement - Interpretation Sheet 1 to EN 55013:2001 +A1:2003 +A2:2006
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/IS1
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 19 S1 (1972-10)
Sound and television broadcast receivers
Số hiệu tiêu chuẩn HD 19 S1
Ngày phát hành 1972-10-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013 (2013-06)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CIPSR 13:2009, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013 (2001-10)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 13:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013 (1990-06)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment (CISPR 13:1975/AMD 1:1983, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/A1 (2003-04)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment A1 (CISPR 13:2001/A1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/A1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/A2 (2006-03)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 13:2001/A2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/A2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/A12 (1994-08)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment; Amendment A12
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/A12
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/A13 (1996-12)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment; Amendment A13
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/A13
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/A14 (1999-05)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment; Amendment A14
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/A14
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 55013 (2009-03)
CISPR 13, Ed. 5: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 55013
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
33.160.25. Máy thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55013 (2001-01)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55013
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/FprA3 (2008-03)
CISPR 13 A3, Ed. 4: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/FprA3
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
33.160.25. Máy thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 55013/FprAA (2012-12)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 55013/FprAA
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/FprISA (2008-12)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement - Interpretation regarding the requirements for DAB receivers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/FprISA
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/prA1 (2002-10)
Amendment 1 to CISPR 13, Ed. 4: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/prA1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/prA1 (2001-12)
Amendment 1 to CISPR 13, Ed. 4: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/prA1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/prA2 (2005-10)
Amendment 2 to CISPR 13, Ed. 4: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/prA2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/prA2 (2005-01)
Amendment 2 to CISPR 13, Ed. 4: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/prA2
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/prA11 (1992-10)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/prA11
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/prA12 (1993-04)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/prA12
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/prA13 (1995-09)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/prA13
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/prA14 (1997-12)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment; Amendment A14
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/prA14
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/prA14 (1996-12)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/prA14
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55032 (2012-05)
Từ khóa
Broadcast receivers * Broadcasting * Definitions * Electrical engineering * High frequencies * Interference suppression * Limits (mathematics) * Measurement * Measuring techniques * Properties * Radio disturbances * Radio receivers * Receivers * Sound broadcasting * Television * Television receivers
Số trang