Loading data. Please wait
CISPR 13, Ed. 5: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số trang:
Ngày phát hành: 2009-03-00
CISPR 13, Ed. 5: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/I/296/FDIS*CISPR 13 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình 33.160.25. Máy thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 13 A3, Ed. 4: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55013/FprA3 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình 33.160.25. Máy thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CIPSR 13:2009, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55013 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CIPSR 13:2009, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55013 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 13, Ed. 5: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 55013 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình 33.160.25. Máy thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 13 A3, Ed. 4: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55013/FprA3 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình 33.160.25. Máy thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |