Loading data. Please wait

EN 55013/A12

Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment; Amendment A12

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 55013/A12
Tên tiêu chuẩn
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment; Amendment A12
Ngày phát hành
1994-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-013/A12*NF EN 55013/A12 (1995-02-01), IDT
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-013/A12*NF EN 55013/A12
Ngày phát hành 1995-02-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55013 (2000-01), IDT * DIN EN 55013/A12 (1995-02), IDT * BS EN 55013 (1991-05-31), NEQ * SN EN 55013/A12 (1994), IDT * OEVE EN 55013/A12 (1995-03), IDT * OEVE/OENORM EN 55013 (2000-03-01), IDT * SS-EN 55013 A 12 (1994-10-28), IDT * UNE-EN 55013/A12 (1996-04-22), IDT * STN EN 55013 (1999-07-01), IDT * STN EN 55013+A12 (2002-05-01), IDT * NEN-EN 55013:1994/A12:1995 en (1995-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 55013 (1990-06)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment (CISPR 13:1975/AMD 1:1983, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 55013/prA11 (1992-10)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/prA11
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/prA12 (1993-04)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/prA12
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 55013 (2001-10)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 13:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 55013 (2013-06)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CIPSR 13:2009, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013 (2001-10)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 13:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/A12 (1994-08)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment; Amendment A12
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/A12
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/prA11 (1992-10)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/prA11
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/prA12 (1993-04)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/prA12
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55032 (2012-05)
Từ khóa
Adaptation * Antennas * Bodies * Broadcast engineering * Broadcast receivers * Broadcasting * Cables * Calibration * Definitions * Electric power (wattage) * Electrical engineering * Electrical measurement * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic interferences * Electromagnetic radiation * Electromagnetic tests * EMC * Entertainment electronics * Entrances * Equipment * Exits * Field strength (electric) * Frequencies * Frequency ranges * Home use * Information * Instruments * Interference suppression * Limits (mathematics) * Measurement * Measurement circuits * Measuring desks * Measuring instruments * Measuring techniques * Methods for measuring * Network control system * Noise sources * Noise voltage * Properties * Radio disturbances * Radio equipment * Radio interference power * Radio interference voltage * Radio interferences * Radio interferences fieldstrength * Radio receivers * Radiotelegraphy * Receivers * Satellite reception * Satellites * Sound broadcasting * Springs (water) * Stress * Systems * Technology * Television * Television broadcasting * Television receivers * Testing * Values * Video equipment * Voltage * Design
Số trang