Loading data. Please wait

EN 55013/A14

Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment; Amendment A14

Số trang:
Ngày phát hành: 1999-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 55013/A14
Tên tiêu chuẩn
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment; Amendment A14
Ngày phát hành
1999-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-013/A14*NF EN 55013/A14 (1999-10-01), IDT
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-013/A14*NF EN 55013/A14
Ngày phát hành 1999-10-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55013 (2000-01), IDT * BS EN 55013 (1991-05-31), NEQ * SN EN 55013/A14 (1999-05), IDT * OEVE/OENORM EN 55013 (2000-03-01), IDT * SS-EN 55013 A 14 (1999-08-20), IDT * UNE-EN 55013/A14 (2000-11-08), IDT * NEN-EN 55013:1994/A14:1999 en (1999-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 55011 (1998-05)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013 (1990-06)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment (CISPR 13:1975/AMD 1:1983, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 55013/prA14 (1997-12)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment; Amendment A14
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/prA14
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 55013 (2001-10)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 13:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 55013 (2013-06)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CIPSR 13:2009, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013 (2001-10)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 13:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/A14 (1999-05)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment; Amendment A14
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/A14
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/prA14 (1997-12)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment; Amendment A14
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/prA14
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/prA14 (1996-12)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/prA14
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55032 (2012-05)
Từ khóa
Adaptation * Antennas * Bodies * Broadcast engineering * Broadcast receivers * Broadcasting * Cables * Calibration * Definitions * Electric power (wattage) * Electrical engineering * Electrical measurement * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic interferences * Electromagnetic radiation * Electromagnetic tests * EMC * Entertainment electronics * Entrances * Equipment * Exits * Field strength (electric) * Frequencies * Frequency ranges * Home use * Information * Instruments * Interference suppression * Limits (mathematics) * Measurement * Measurement circuits * Measuring desks * Measuring instruments * Measuring techniques * Methods for measuring * Network control system * Noise sources * Noise voltage * Properties * Radio disturbances * Radio equipment * Radio interference power * Radio interference voltage * Radio interferences * Radio interferences fieldstrength * Radio receivers * Radiotelegraphy * Receivers * Satellite reception * Satellites * Sound broadcasting * Springs (water) * Stress * Systems * Technology * Television * Television broadcasting * Television receivers * Testing * Values * Video equipment * Voltage * Design
Mục phân loại
Số trang