Loading data. Please wait

EN 55016-2-3

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements (CISPR 16-2-3:2010)

Số trang:
Ngày phát hành: 2010-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 55016-2-3
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements (CISPR 16-2-3:2010)
Ngày phát hành
2010-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 55016-2-3 (2011-03), IDT * DIN EN 55016-2-3 (2014-11), IDT * BS EN 55016-2-3+A2 (2010-07-31), IDT * CISPR 16-2-3 (2010-04), IDT * NF C91-016-2-3 (2010-08-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55016-2-3 (2011-04-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55016-2-3 (2014-12-01), IDT * PN-EN 55016-2-3 (2010-09-22), IDT * PN-EN 55016-2-3 (2014-01-17), IDT * SS-EN 55016-2-3 (2010-08-23), IDT * UNE-EN 55016-2-3 (2011-05-25), IDT * TS EN 55016-2-3 (2015-02-20), IDT * STN EN 55016-2-3 (2010-10-01), IDT * CSN EN 55016-2-3 ed. 3 (2010-12-01), IDT * DS/EN 55016-2-3 (2010-10-22), IDT * NEN-EN 55016-2-3:2010 en (2010-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 14-1 (2005-11)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 14-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 (2010-01)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-2 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Ancillary equipment; Conducted disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 (2010-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.120.40. Anten ngoài trời
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 (2008-10)
CISPR 16-2-1, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-4-2 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling; Uncertainty in EMC measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-4-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-4-1 (2009-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainties in standardized EMC tests
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-4-5 (2006-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-5: Uncertainties, statistics and limit modelling - Conditions for the use of alternative test methods
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-5
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-20*CEI 61000-4-20 (2003-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques; Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-20*CEI 61000-4-20
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3 (2006-02)
Thay thế cho
CLC/TS 50217 (2005-08)
Guide for in situ measurements - In situ measurements of disturbance emission
Số hiệu tiêu chuẩn CLC/TS 50217
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-2-3 (2006-12)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements (CISPR 16-2-3:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-2-3
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 55016-2-3 (2010-02)
CISPR 16-2-3; Ed. 3: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 55016-2-3
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 55016-2-3 (2006-12)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements (CISPR 16-2-3:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-2-3
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-2-3/A2 (2005-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements (CISPR 16-2-3:2003/A2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-2-3/A2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-2-3/A1 (2005-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements (CISPR 16-2-3:2003/A1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-2-3/A1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CLC/TS 50217 (2005-08)
Guide for in situ measurements - In situ measurements of disturbance emission
Số hiệu tiêu chuẩn CLC/TS 50217
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-2-3 (2004-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity; Radiated disturbance measurements (CISPR 16-2-3:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-2-3
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-2-3 (2010-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements (CISPR 16-2-3:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-2-3
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50217 (1995-05)
Draft standard for in-situ emission measurements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50217
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 55016-2-3 (2010-02)
CISPR 16-2-3; Ed. 3: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 55016-2-3
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 55016-2-3 (2008-07)
Amendment 1 to CISPR 16-2-3: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 55016-2-3
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55016-2-3 (2006-03)
CISPR 16-2-3, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55016-2-3
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55016-2-3 (2004-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity; Radiated disturbance measurements (CISPR 16-2-3:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55016-2-3
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 55016-2-3/FprA1 (2009-11)
CISPR 16-2-3 A1, Ed. 3: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements - Specifications for measurements using FFT-based measuring instrumentation
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 55016-2-3/FprA1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-2-3/prA1 (2005-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements (Measurement mehtods above 1 GHz)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-2-3/prA1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-2-3/prA2 (2005-04)
Amendment 2 to CISPR 16-2-3: Scan rates and measurement times for use with the average detector
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-2-3/prA2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-2-3/prA2 (2005-02)
Amplitude Probability Distribution (ADP) - Measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-2-3/prA2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-2-3/prA3 (2005-05)
Measurements in absorber-lined shielded enclosures - Uniform measurement arrangement for radiated emission and immunity testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-2-3/prA3
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CLC/prTS 50217 (2004-04)
Guide for in-situ measurements - In situ measurements of disturbance emission
Số hiệu tiêu chuẩn CLC/prTS 50217
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Absorption * Clamps * Definitions * Electric appliances * Electrical device * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * EMC * Emission measurement * Emission of radiation * Ferrites * High frequencies * High-frequency measurement * Immunity * Interference rejections * Interfering emissions * Measurement * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Noise power * Noise voltage * Radiation measurement * Radio disturbances * Radio receiver measurement * Radio-frequency signals * Receivers * Specification (approval)
Số trang