Loading data. Please wait
Draft standard for in-situ emission measurements
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-05-00
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radiofrequency equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment (CISPR 11:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55011 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for in-situ measurements - In situ measurements of disturbance emission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CLC/prTS 50217 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements (CISPR 16-2-3:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-2-3 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for in situ measurements - In situ measurements of disturbance emission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CLC/TS 50217 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft standard for in-situ emission measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50217 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for in-situ measurements - In situ measurements of disturbance emission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CLC/prTS 50217 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |