Loading data. Please wait
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-5: Testing and measurement techniques - Surge immunity test (IEC 61000-4-5:2005)
Số trang:
Ngày phát hành: 2006-11-00
Electromagnetic Compatibility (EMC) - Part 4-5 : testing and measurement techniques - Surge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-5*NF EN 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 2007-03-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-5: Testing and measurement techniques - Surge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 588.1 S1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulse techniques and apparatus. Part 1 : Pulse terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60469-1*CEI 60469-1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 5: Surge immunity test (IEC 61000-4-5:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-5: Testing and measurement techniques; Surge immunity test; Amendment A1 (IEC 61000-4-5:1995/A1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-5/A1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61000-4-5: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-5: Testing and measurement techniques - Surge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-5: Testing and measurement techniques - Surge immunity test (IEC 61000-4-5:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-5: Testing and measurement techniques - Surge immunity test (IEC 61000-4-5:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 5: Surge immunity test (IEC 61000-4-5:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-5: Testing and measurement techniques; Surge immunity test; Amendment A1 (IEC 61000-4-5:1995/A1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-5/A1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-5: Testing and measurement techniques - Surge immunity test (IEC 61000-4-5:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61000-4-5: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-5: Testing and measurement techniques - Surge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61000-4-5: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-5: Testing and measurement techniques - Surge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 1000-4-5: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 5: Surge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 61000-4-4 - Subclause 8.1.1: Climatic conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-5/prA1 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 61000-4-2: Revision of clause 9: Test results and test report | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-5/prAA |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 61000-4-2 - Revision of Clause 9: Test results and test report | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-5/prAA |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 61000-4-4 - Sub-clause 8.1.1: Climatic conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-5/prAB |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |