Loading data. Please wait

EN 50121-5

Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2015-03-00

Liên hệ
This European Standard applies to emission and immunity aspects of EMC for electrical and electronic apparatus and systems intended for use in railway fixed installations for power supply. This includes the power feed to the apparatus, the apparatus itself with its protective control circuits, trackside items such as switching stations, power autotransformers, booster transformers, substation power switchgear and power switchgear to other longitudinal and local supplies. Filters operating at railway system voltage (for example, for harmonic suppression or power factor correction) are not included in this standard since each site has special requirements. Filters would normally have separate enclosures with separate rules for access. If electromagnetic limits are required, these will appear in the specification for the equipment. The limits in this standard do not apply to intentional communication signals. The frequency range considered is from DC to 400 GHz. No measurements need to be performed at frequencies where no requirement is specified. Emission and immunity limits are given for items of apparatus which are situated: a) within the boundary of a substation which delivers electric power to a railway; b) beside the track for the purpose of controlling or regulating the railway power supply, including power factor correction; c) along the track for the purpose of supplying electrical power to the railway other than by means of the conductors used for contact current collection, and associated return conductors. Included are high voltage feeder systems within the boundary of the railway which supply substations at which the voltage is reduced to the railway system voltage; d) beside the track for controlling or regulating electric power supplies to ancillary railway uses. This category includes power supplies to marshalling yards, maintenance depots and stations; e) various other non-traction power supplies from railway sources which are shared with railway traction. The immunity levels given in this standard apply for vital equipment such as protection devices; equipment having connections to the traction power conductors; apparatus inside the 3 m zone; ports of apparatus inside the 10 m zone with connection inside the 3 m zone; ports of apparatus inside the 10 m zone with cable length > 30 m. Apparatus and systems which are in an environment which can be described as residential, commercial or light industry, even when placed within the physical boundary of the railway substation, shall comply with the relevant generic European EMC standard. Excluded from the immunity requirements of this standard is power supply apparatus which is intrinsically immune to the tests defined in Tables 1 to 6 of this standard. NOTE An example is an 18 MVA 230 kV to 25 kV power supply transformer. - 7 - EN 50121-5:2015 These specific provisions are to be used in conjunction with the general provisions in EN 50121-1. This part of the standard covers requirements for both apparatus and fixed installations. The sections for fixed installations are not relevant for CE marking.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50121-5
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Ngày phát hành
2015-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS EN 50121-5 (2015-03-31), IDT * UNE-EN 50121-5 (2015-06-17), IDT * DS/EN 50121-5 (2015-04-30), IDT * NEN-EN 50121-5:2015 en (2015-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50121-1 (2015-03)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-1
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-2 (2015-03)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-2
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.10. Sự phát xạ
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-2 (2009-03) * EN 61000-4-3 (2006-05) * EN 61000-4-4 (2004-12) * EN 61000-4-5 (2006-11) * EN 61000-4-6 (2009-03) * EN 61000-4-8 (2010-02) * EN 61000-4-12 (2006-12) * EN 61000-6-4 (2007-01)
Thay thế cho
EN 50121-5/AC (2008-05)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-5/AC
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-5 (2006-07)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-5
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50121-5 (2014-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50121-5
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50121-5 (2015-03)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-5
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-5/AC (2008-05)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-5/AC
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-5 (2006-07)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-5
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-5 (2000-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-5
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 50121-5 (1996-02)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Fixed power supply installations
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50121-5
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50121-5 (2014-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50121-5
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-5 (2004-07)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-5
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-5 (1999-10)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-5
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 50121-5 (1995-10)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Fixed power supply installations
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 50121-5
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-5 (1995-01)
Railway application - Electromagnetic Compatibility - Part 5: Standard for emission and immunity of railway fixed power supply installations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-5
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-5 (2013-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-5
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-5 (2006-02)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-5
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-5 (1997-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Fixed power supply apparatus and installations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-5
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electric power systems * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Electromagnetic compatibility * Electronic instruments * EMC * Energy supply systems (buildings) * Frequency ranges * Interference rejections * Interferences * Interfering emissions * Limits (mathematics) * Measurement * Radio disturbances * Railway applications * Railway fixed equipment * Railway installations * Railways * Stationary * Traction network * Sheets
Số trang
21