Loading data. Please wait

prEN 50121-5

Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus

Số trang:
Ngày phát hành: 2013-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50121-5
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Ngày phát hành
2013-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50121-5 (2014-04), IDT * 13/30252780 DC (2013-10-07), IDT * PR NF F07-121-5, IDT * OEVE/OENORM EN 50121-5 (2013-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN 50121-5 (2014-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50121-5
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50121-5 (2015-03)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-5
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50121-5 (2014-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50121-5
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-5 (2013-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-5
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electric power systems * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Electromagnetic compatibility * Electronic instruments * EMC * Energy supply systems (buildings) * Frequency ranges * Interference rejections * Interferences * Interfering emissions * Limits (mathematics) * Measurement * Radio disturbances * Railway applications * Railway fixed equipment * Railway installations * Railways * Stationary * Traction network * Sheets
Số trang