Loading data. Please wait
DIN colour chart; system based on the 10° standard colorimetric observer
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1981-07-00
Colorimetry; basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-1 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry, standard colorimetric systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-2 |
Ngày phát hành | 1972-04-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry; colorimetric measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-3 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry; spectrosphotometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-4 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry by visual matching | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-5 |
Ngày phát hành | 1981-01-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry; tristimulus method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-6 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry, measuring conditions for object; colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-7 |
Ngày phát hành | 1972-04-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
DIN colour chart; system based on the 2° standard colorimetric observer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6164-1 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
DIN colour chart; system based on the 10° standard colorimetric observer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6164-3 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |