Loading data. Please wait

EN 14033-1

Railway applications - Track - Railbound construction and maintenance machines - Part 1: Technical requirements for running

Số trang: 75
Ngày phát hành: 2011-02-00

Liên hệ
General This European Standard defines the specific technical railway requirements for running of machines and other vehicles used for construction, maintenance and inspection of track, structures, track formation and fixed electric traction equipment. This European Standard applies to all railbound machines and other vehicles - referred to as machines - running exclusively on the railway (utilising adhesion between the rail and wheels) and used for construction, maintenance and inspection of track, structures, infrastructure and fixed electric traction equipment. This European Standard applies to machines that are intended to operate signalling and control systems. Other machines are dealt with in other European Standards, see Annex K. Special requirements can apply for running on infrastructures with narrow gauge or broad gauge lines, lines of tramways, railways utilising other than adhesion between the rail and wheels, road-rail machines and underground infrastructures. This European Standard covers the requirements for safety and access of railway traffic, railway specific requirements for running on different infrastructures in relation to necessary movements of the machine as a train and movements to reach work sites. Validity of the European Standard: This European Standard applies to new designs taking into consideration the recommendations given in Annex L on the application of the standard (migration rule).
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14033-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Track - Railbound construction and maintenance machines - Part 1: Technical requirements for running
Ngày phát hành
2011-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14033-1 (2011-05), IDT * BS EN 14033-1 (2011-03-31), IDT * NF F58-011-1 (2011-04-01), IDT * SN EN 14033-1 (2011-06), IDT * OENORM EN 14033-1 (2011-05-15), IDT * PN-EN 14033-1 (2011-07-21), IDT * SS-EN 14033-1 (2011-03-09), IDT * UNE-EN 14033-1 (2011-12-28), IDT * UNI EN 14033-1:2011 (2011-04-07), IDT * STN EN 14033-1 (2011-07-01), IDT * CSN EN 14033-1 (2011-09-01), IDT * DS/EN 14033-1 (2011-04-14), IDT * NEN-EN 14033-1:2011 en (2011-03-01), IDT * SFS-EN 14033-1:en (2011-05-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 15528 (2008-03)
Railway applications - Line categories for managing the interface between load limits of vehicles and infrastructure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15528
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
45.060.20. Giàn tàu


Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50153 (2002-06)
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50153
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 286-3 (1994-09) * EN 286-4 (1994-09) * EN 10220 (2002-12) * EN 10305-4 (2011-01) * EN 10305-6 (2005-05) * EN 12080 (2007-12) * EN 12663-1 (2010-03) * EN 12663-2 (2010-03) * EN 13103 (2009-03) * EN 13104 (2009-03) * EN 13260 (2009-03) * EN 13261 (2009-03) * EN 13262 (2004-03) * EN 13715 (2006-02) * EN 13979-1 (2003-12) * EN 14033-2 (2008-04) * EN 14033-3 (2009-12) * EN 14198 (2004-12) * EN 14363 (2005-06) * EN 14531-6 (2009-05) * EN 14535-1 (2005-12) * prEN 14535-2 (2007-08) * EN 14601 (2005-05) * EN 15152 (2007-08) * EN 15153-1 (2007-05) * EN 15153-2 (2007-04) * EN 15179 (2007-09) * EN 15220-1 (2008-10) * EN 15273-2 (2009-12) * EN 15355 (2008-10) * EN 15551 (2009-03) * EN 15566 (2009-01) * EN 15611 (2008-11) * EN 15624 (2008-10) * EN 15625 (2008-10) * prEN 15807 (2008-04) * prEN 15839 (2008-07) * prEN 15877-1 (2009-08) * EN 50121-3-1 (2006-07) * EN 50121-3-2 (2006-07) * EN 50238-1 (2003-02) * NF F11-100 (1995-04-01) * ISO 8573-1 (2010-04) * ISO 11112 (1995-12) * UIC 438-1 (2004-04) * UIC 520 (2003-12) * UIC 527-1 (2005-04) * UIC 530-2 (2008-10) * UIC 535-2 (2005-11) * UIC 541-03 (1984-01-01) * UIC 541-4 (2007-03) * UIC 543 (2007-01) * UIC 544-1 (2004-05) * UIC 545 (2007-01) * UIC 640 (2003-10) * 2008/57/EG (2008-06-17)
Thay thế cho
EN 14033-1 (2008-11)
Railway applications - Track - Railbound construction and maintenance machines - Part 1: Technical requirements for running
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14033-1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 45.120. Thiết bị đường sắt/Xây dựng và bảo vệ dây kéo toa
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14033-1 (2010-10)
Railway applications - Track - Railbound construction and maintenance machines - Part 1: Technical requirements for running
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14033-1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 45.120. Thiết bị đường sắt/Xây dựng và bảo vệ dây kéo toa
93.100. Xây dựng đường sắt


Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14033-1 (2011-02)
Railway applications - Track - Railbound construction and maintenance machines - Part 1: Technical requirements for running
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14033-1
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 45.120. Thiết bị đường sắt/Xây dựng và bảo vệ dây kéo toa
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14033-1 (2008-11)
Railway applications - Track - Railbound construction and maintenance machines - Part 1: Technical requirements for running
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14033-1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 45.120. Thiết bị đường sắt/Xây dựng và bảo vệ dây kéo toa
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14033-1 (2010-10)
Railway applications - Track - Railbound construction and maintenance machines - Part 1: Technical requirements for running
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14033-1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 45.120. Thiết bị đường sắt/Xây dựng và bảo vệ dây kéo toa
93.100. Xây dựng đường sắt


Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14033-1 (2008-11)
Railway applications - Track - Railbound construction and maintenance machines - Part 1: Technical requirements for running
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14033-1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 45.120. Thiết bị đường sắt/Xây dựng và bảo vệ dây kéo toa
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14033-1 (2003-10)
Railway applications - Track - Technical requirements for railbound construction and maintenance machines - Part 1: Running of railbound machines
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14033-1
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 45.120. Thiết bị đường sắt/Xây dựng và bảo vệ dây kéo toa
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 14033-1 (2001-06)
Railway applications - Track - Approval conditions for construction and maintenance machines - Part 1: Running of railbound machines
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 14033-1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 45.120. Thiết bị đường sắt/Xây dựng và bảo vệ dây kéo toa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14033-1 (2007-08)
Railway applications - Track - Railbound construction and maintenance machines - Part 1: Technical requirements for running
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14033-1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 45.120. Thiết bị đường sắt/Xây dựng và bảo vệ dây kéo toa
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Approval requirements * Brakes * Braking equipment * Buffing gears * Building machines * Construction measures * Definitions * Design certifications * Draw-gears * Inspection * Machines * Maintenance * Occupational safety * Overhead and conductor rail equipment * Overhead contact lines * Permanent ways * Pollution control * Protection devices * Railway applications * Railway track * Railway track works * Railway vehicles * Railways * Running gears * Safe driving capability * Safety requirements * Signal devices * Special purpose machine * Specification (approval) * Terotechnology * Track circuits * Tracks * Transport equipment * Travel ways * Warning devices * Workplace safety * Pavements (roads) * Superstructure * Engines * Roadworthiness * Sheets * Roadways * Landing gear
Số trang
75