Loading data. Please wait

prENV 14033-1

Railway applications - Track - Approval conditions for construction and maintenance machines - Part 1: Running of railbound machines

Số trang: 89
Ngày phát hành: 2001-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prENV 14033-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Track - Approval conditions for construction and maintenance machines - Part 1: Running of railbound machines
Ngày phát hành
2001-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 3-4 (1996-02)
Portable fire extinguishers - Part 4: Charges, minimum required fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-4
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 286-3 (1994-09)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen - Part 3: Steel pressure vessels designed for air braking equipment and auxiliary pneumatic equipment for railway rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 286-3
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45002 (1989-09)
General criteria for the assessment of testing laboratories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45002
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45003 (1995-03)
Calibration and testing laboratory accreditation system - General requirements for operation and recognition
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45003
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45004 (1995-03)
General criteria for the operation of various types of bodies performing inspection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45004
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45010 (1998-02)
General requirements for assessment and accreditation of certification/registration bodies (ISO/IEC Guide 61:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45010
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45011 (1998-02)
General requirements for bodies operating product certification systems (ISO/IEC Guide 65:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45011
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-3-1 (2000-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock; Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-3-2 (2000-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock; Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO/IEC 17025 (2000-05)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* UIC 541-00 (2013-03)
Issuing of the UIC seal of approval/UIC label for vehicle components
Số hiệu tiêu chuẩn UIC 541-00
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45545-1 * EN 45545-3 * ISO 3864 (1984-03) * UIC 502 (1993-01-01) * UIC 505-1 (1997-01-01) * UIC 510-2 (1978-01-01) * UIC 515 (1984-01-01) * UIC 515-3 (1994-07-01) * UIC 518 (1995-07-01) * UIC 520 (1990-01-01) * UIC 526-1 (1998-07-01) * UIC 526-3 (1998-07-01) * UIC 527-1 (1981-01-01) * UIC 530-2 (1997-07-01) * UIC 532 (1991-01-01) * UIC 533 (1977-01-01) * UIC 535-2 (1997-01-01) * UIC 541-1 (1979-04-01) * UIC 541-2 (1981-07-01) * UIC 541-3 (1993-07-01) * UIC 541-03 (1984-01-01) * UIC 541-4 (1990-10-01) * UIC 541-04 (1992-07-01) * UIC 541-05 (1985-01-01) * UIC 542 (1982-01-01) * UIC 543 (1990-08-01) * UIC 544-1 (1979-03-01) * UIC 544-2 (1983-01-01) * UIC 545 (1978-01-01) * UIC 577 (1998-07-01) * UIC 581 (1983-01-01) * UIC 640 (1997-01-01) * UIC 642 (1983-01-01) * UIC 651 (2001-04) * UIC 700 (1987-07-01) * UIC 811-1 (1987-01-01) * UIC 811-2 (1988-01-01) * UIC 812-2 (1986-01-01) * UIC 812-3 (1984-01-01) * UIC 813 (1989-01-01) * UIC 825 (1985-07-01) * UIC 826 (1996-01-01) * UIC 827-1 (1990-01-01) * UIC 827-2 (1981-01-01) * UIC 828 (1960-01-01)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 14033-1 (2003-10)
Railway applications - Track - Technical requirements for railbound construction and maintenance machines - Part 1: Running of railbound machines
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14033-1
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 45.120. Thiết bị đường sắt/Xây dựng và bảo vệ dây kéo toa
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14033-1 (2011-02)
Railway applications - Track - Railbound construction and maintenance machines - Part 1: Technical requirements for running
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14033-1
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 45.120. Thiết bị đường sắt/Xây dựng và bảo vệ dây kéo toa
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14033-1 (2008-11)
Railway applications - Track - Railbound construction and maintenance machines - Part 1: Technical requirements for running
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14033-1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 45.120. Thiết bị đường sắt/Xây dựng và bảo vệ dây kéo toa
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14033-1 (2003-10)
Railway applications - Track - Technical requirements for railbound construction and maintenance machines - Part 1: Running of railbound machines
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14033-1
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 45.120. Thiết bị đường sắt/Xây dựng và bảo vệ dây kéo toa
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 14033-1 (2001-06)
Railway applications - Track - Approval conditions for construction and maintenance machines - Part 1: Running of railbound machines
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 14033-1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 45.120. Thiết bị đường sắt/Xây dựng và bảo vệ dây kéo toa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14033-1 (2007-08)
Railway applications - Track - Railbound construction and maintenance machines - Part 1: Technical requirements for running
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14033-1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 45.120. Thiết bị đường sắt/Xây dựng và bảo vệ dây kéo toa
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Approval requirements * Building machines * Construction measures * Definitions * Machines * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Specification (approval) * Terotechnology * Transport equipment * Engines * Sheets
Số trang
89