Loading data. Please wait
UIC 541-00Issuing of the UIC seal of approval/UIC label for vehicle components
Số trang: 44
Ngày phát hành: 2013-03-00
| Issuing of the UIC seal of approval/UIC label for vehicle components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | UIC 541-00 |
| Ngày phát hành | 2012-01-00 |
| Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Inspections of dangerous goods consignments | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | UIC 541-00 |
| Ngày phát hành | 2015-03-00 |
| Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Issuing of the UIC seal of approval/UIC label for vehicle components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | UIC 541-00 |
| Ngày phát hành | 2013-03-00 |
| Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Issuing of the UIC seal of approval/UIC label for vehicle components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | UIC 541-00 |
| Ngày phát hành | 2012-01-00 |
| Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Issuing of the UIC seal of approval/UIC label for vehicle components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | UIC 541-00 |
| Ngày phát hành | 2011-03-00 |
| Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Issuing of the UIC seal of approval/UIC label for vehicle components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | UIC 541-00 |
| Ngày phát hành | 2010-05-00 |
| Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Issuing of the UIC seal of approval/UIC label for vehicle components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | UIC 541-00 |
| Ngày phát hành | 2009-04-00 |
| Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Inspections of dangerous goods consignments | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | UIC 541-00 |
| Ngày phát hành | 2015-03-00 |
| Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |