Loading data. Please wait
General requirements for assessment and accreditation of certification/registration bodies (ISO/IEC Guide 61:1996)
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-02-00
Guidelines for auditing quality systems; part 1: auditing (identical with ISO 10011-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30011-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for auditing quality systems; part 2: qualification criteria for quality systems auditors (identical with ISO 10011-2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30011-2 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for the operation of testing laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45001 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standardization and related activities - General vocabulary (ISO/IEC Guide 2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45020 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8402 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for assessment and accreditation of certification/registration bodies (ISO/IEC Guide 61:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 45010 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - General requirements for accreditation bodies accrediting conformity assessment bodies (ISO/IEC 17011:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17011 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - General requirements for accreditation bodies accrediting conformity assessment bodies (ISO/IEC 17011:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17011 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for assessment and accreditation of certification/registration bodies (ISO/IEC Guide 61:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45010 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for assessment and accreditation of certification/registration bodies (ISO/IEC Guide 61:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 45010 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for assessment and accreditation of certification/registration bodies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 45010 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |