Loading data. Please wait
Conformity assessment - General requirements for accreditation bodies accrediting conformity assessment bodies (ISO/IEC 17011:2004)
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2004-09-00
Conformity assessment - Vocabulary and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17000 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calibration and testing laboratory accreditation system - General requirements for operation and recognition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45003 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for assessment and accreditation of certification/registration bodies (ISO/IEC Guide 61:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45010 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - General requirements for accreditation bodies accrediting conformity assessment bodies (ISO/IEC/FDIS 17011:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO/IEC 17011 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - General requirements for accreditation bodies accrediting conformity assessment bodies (ISO/IEC 17011:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17011 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calibration and testing laboratory accreditation system - General requirements for operation and recognition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45003 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for assessment and accreditation of certification/registration bodies (ISO/IEC Guide 61:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45010 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for laboratory accreditation bodies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45003 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calibration and testing laboratory accreditation systems; general requirements for operation and recognition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 45003 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for assessment and accreditation of certification/registration bodies (ISO/IEC Guide 61:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 45010 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for assessment and accreditation of certification/registration bodies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 45010 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - General requirements for accreditation bodies accrediting conformity assessment bodies (ISO/IEC/FDIS 17011:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO/IEC 17011 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for bodies providing assessment and accreditation of conformity assessment bodies (ISO/IEC DIS 17011:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO/IEC 17011 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |