Loading data. Please wait
Conformity assessment - Vocabulary and general principles
Số trang: 47
Ngày phát hành: 2004-11-00
Conformity assessment - Vocabulary and general principles (ISO/IEC 17000:2004); Trilingual version EN ISO/IEC 17000:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO/IEC 17000 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - Vocabulary and general principles (ISO/IEC 17000:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17000 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - Vocabulary and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-087*NF EN ISO/CEI 17000 |
Ngày phát hành | 2005-04-01 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - Vocabulary and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Q 17000 |
Ngày phát hành | 2005-07-20 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - Vocabulary and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO/IEC 17000*ISO/IEC 17000:2004 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - Vocabulary and general principles (ISO/IEC 17000:2004); Trilingual version EN ISO/IEC 17000:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO/IEC 17000*ISO/IEC 17000:2004 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment. Vocabulary and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST ISO/IEC 17000 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment. Vocabulary and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO/IEC 17000 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - Vocabulary and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO/IEC 17000 |
Ngày phát hành | 2006-03-29 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - Vocabulary and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17000 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - Vocabulary and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC FDIS 17000 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - General vocabulary (Revision of ISO/IEC Guide 2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC DIS 17000 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |