Loading data. Please wait
Conformity assessment - Vocabulary and general principles
Số trang: 52
Ngày phát hành: 2004-05-00
Conformity assessment - General vocabulary (Revision of ISO/IEC Guide 2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC DIS 17000 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - Vocabulary and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17000 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - Vocabulary and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17000 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - Vocabulary and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC FDIS 17000 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - General vocabulary (Revision of ISO/IEC Guide 2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC DIS 17000 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |