Loading data. Please wait
Railway applications - Brake indicators - Part 1: Pneumatically operated brake indicators
Số trang: 33
Ngày phát hành: 2011-05-00
Railway applications - Brake indicators - Part 1 : pneumatically operated brake indicators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F11-220-1*NF EN 15220-1+A1 |
Ngày phát hành | 2011-07-01 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Braking - Generic vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14478 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Equipment on board rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50125-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests (IEC 61373:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61373 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 2: Verification by means of limit gauges (ISO 228-2:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 228-2 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial valves - Pressure testing of metallic valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5208 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compressed air - Part 1: Contaminants and purity classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8573-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Brake indicators - Part 1: Pneumatically operated brake indicators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15220-1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Brake indicators - Part 1: Pneumatically operated brake indicators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15220-1/FprA1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Brake indicators - Part 1: Pneumatically operated brake indicators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15220-1/FprA1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Brake indicators - Part 1: Pneumatically operated brake indicators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15220-1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Brake indicators - Part 1: Pneumatically operated brake indicators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15220-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Brake indicators - Part 1: Pneumatic operation brake indicators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15220-1 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Brake indicators - Part 1: Pneumatically operated brake indicators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15220-1+A1 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |