Loading data. Please wait

EN 15152

Railway applications - Front windscreens for train cabs

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2007-08-00

Liên hệ
This European Standard specifies the functional requirements for cab windscreens of high speed trains including testing and conformity assessment. The same requirements can be applied to the windscreens of other types of rolling stock if some of the performance criteria are adjusted to suit the application. Such changes should be based on national standards or infrastructure controller's regulations where they exist. This European Standard does not specify all interfaces between the windscreen and the vehicle. This European Standard does not apply to the renewal of windscreens of high speed rolling stock already in operation.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15152
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Front windscreens for train cabs
Ngày phát hành
2007-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF F15-152*NF EN 15152 (2007-12-01), IDT
Railway applications - Front windscreens for train cabs
Số hiệu tiêu chuẩn NF F15-152*NF EN 15152
Ngày phát hành 2007-12-01
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15152 (2007-11), IDT * BS EN 15152 (2007-09-28), IDT * SN EN 15152 (2007-11), IDT * OENORM EN 15152 (2007-12-01), IDT * PN-EN 15152 (2007-10-22), IDT * SS-EN 15152 (2007-09-07), IDT * UNE-EN 15152 (2008-05-21), IDT * UNI EN 15152:2007 (2007-11-08), IDT * STN EN 15152 (2008-02-01), IDT * CSN EN 15152 (2008-02-01), IDT * DS/EN 15152 (2007-11-12), IDT * NEN-EN 15152:2007 en (2007-09-01), IDT * SFS-EN 15152:en (2008-02-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 15*CIE 15.3 (2004)
Colorimetry
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 15*CIE 15.3
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 38 (1977)
Radiometric and photometric characteristics of materials and their measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 38
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE S 004 (2001)
Colours of light signals
Số hiệu tiêu chuẩn CIE S 004
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2155-9 (1989-03)
Aerospace series; test methods for transparent materials for aircraft glazing; part 9: determination of haze
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2155-9
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 49.045. Kết cấu và các yếu tố kết cấu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50125-1 (1999-09)
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Equipment on board rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50125-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo



Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4892-1 (2000-09)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance (ISO 4892-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4892-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4892-2 (2006-02)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO 4892-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4892-2
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4892-3 (2006-02)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 3: Fluorescent UV lamps (ISO 4892-3:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4892-3
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3537 (1999-03)
Road vehicles - Safety glazing materials - Mechanical tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3537
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...)
81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3538 (1997-06) * ISO 6362-2 (1990-04)
Thay thế cho
prEN 15152 (2007-04)
Railway applications - Front windscreens for train cabs
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15152
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo



Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
prEN 15152 (2007-04)
Railway applications - Front windscreens for train cabs
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15152
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo



Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15152 (2005-01)
Railway applications - Cab windscreens of high speed trains
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15152
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo


Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15152 (2007-08)
Railway applications - Front windscreens for train cabs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15152
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 45.060.10. Giàn tàu kéo


Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cockpits * Definitions * Design * Dimensions * Driver's cabs * Glasses * Head walls * High speed * High speed trains * Materials * Optical * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Safety glass * Side-walls * Specification (approval) * Testing * Vehicle windows * Viewing conditions * Visibleness * Window panes * Windows * Windscreens * Sheets
Mục phân loại
Số trang
29