Loading data. Please wait
Graphical symbols - Test methods - Part 3: Method for testing symbol referent association
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2014-10-00
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs and safety markings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3864-1 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 3: Design principles for graphical symbols for use in safety signs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3864-3 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Registered symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000*ISO 7000-DB |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Public information symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7001 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7010 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Test methods - Part 1: Method for testing comprehensibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9186-1 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Test methods - Part 2: Method for testing perceptual quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9186-2 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17724 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 1: Creation of graphical symbols for registration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 80416-1*CEI 80416-1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 3: Guidelines for the application of graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 80416-3*CEI 80416-3 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Test methods - Part 3: Method for testing symbol referent association | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9186-3 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |