Loading data. Please wait
Railway vehicles - Driver cabs - Part 3: Additional requirements for urban and suburban rolling stock
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2006-09-00
Railway vehicles - Driver cabs - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5566-1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway vehicles - Driver cabs - Part 2: Additional requirements for standards gauge railway vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5566-2 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ramps installed on vehicles for wheelchair users and for people restricted in their mobility - Safety requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32985 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) 53.020.99. Thiết bị nâng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway vehicles - Driver cabs - Part 3: Additional requirements for railway vehicles for urban transport | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 5566-3 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway vehicles - Driver cabs - Part 3: Additional requirements for urban and suburban rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5566-3 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway vehicles - Driver cabs - Part 3: Additional requirements for railway vehicles for urban transport | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 5566-3 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |