Loading data. Please wait

DIN 55943

Colouring materials; terms and definitions

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1993-11-00

Liên hệ
The document gives 92 terms and their definitions that are used in the field of colouring materials. The defintions are valid in the sense of the industry producing colouring materials and of the consumers using the products of that industry. The terms and definitions given in the document should principally be used. The terms listed in annex A are to be avoided.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 55943
Tên tiêu chuẩn
Colouring materials; terms and definitions
Ngày phát hành
1993-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1712-3 (1976-12)
Aluminium; Half-finished Products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1712-3
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5033-1 (1979-03)
Colorimetry; basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5033-1
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5033-2 (1992-05)
Colorimetry; standard colorimetric systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5033-2
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53164 (1988-09)
Testing of pigments and extenders; determination of relative scattering power of white pigments; black-ground method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53164
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53206-1 (1972-08)
Testing of pigments; particle size analysis, basic terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53206-1
Ngày phát hành 1972-08-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53235-1 (1977-09)
Testing of pigments; tests on specimens having standard depth of shade, standard depths of shade and depth of shade standards
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53235-1
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53236 (1983-01)
Testing of colouring materials; conditions of measurement and evaluation for the determination of colour differences for paint coatings, similar coatings and plastics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53236
Ngày phát hành 1983-01-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53772 (1988-11)
Testing of colouring materials in thermoplastics; determination of the thermal stability by injection moulding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53772
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55631 (1989-06)
Extenders; aluminium silicates, calcined; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55631
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55902 (1971-11)
Pigments; zinc chromate pigments, technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55902
Ngày phát hành 1971-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55903 (1971-11)
Pigments; strontium chromate pigments, technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55903
Ngày phát hành 1971-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55906 (1971-11)
Pigments; iron blue pigments, technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55906
Ngày phát hành 1971-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55907 (1990-07)
Pigments; ultramarine pigments; requirements and method of test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55907
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55911 (1987-12)
Extenders; barium sulfates; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55911
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55912-1 (1985-07)
Pigments - Titanium dioxide pigments - Technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55912-1
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55913-1 (1972-03)
Pigments; iron oxide pigments, technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55913-1
Ngày phát hành 1972-03-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55914 (1967-07)
Pigments; white lead, methods for analysis
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55914
Ngày phát hành 1967-07-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55916 (1982-08)
Pigments; red lead; technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55916
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55918 (1984-09)
Extenders; calcium carbonates; technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55918
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55919 (1980-03)
Extenders; dolomites, technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55919
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55922 (1988-11)
Extenders; natural aluminium silicates, hydrated; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55922
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55923 (1983-02)
Pigments; aluminium pigments and aluminium pigment pastes for paints; technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55923
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55924 (1984-09)
Extenders - Natural magnesium silicate, hydrates, lamellar form - Technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55924
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55926 (1988-11)
Extenders; natural silicon dioxides (quartz in powder form); technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55926
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55929 (1976-03)
Extenders - Natural potassium aluminium silicate, hydrated - Technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55929
Ngày phát hành 1976-03-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55980 (1979-05)
Determination of hue of near white specimens
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55980
Ngày phát hành 1979-05-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55982 (1980-07)
Testing of pigments; determination of lightening power of white pigments, paste method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55982
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55985 (1981-02)
Testing of pigments; comparison of colour of coloured pigments in full shade system
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55985
Ngày phát hành 1981-02-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55910 (1992-11) * DIN 55944 (1990-04) * DIN 55945 (1988-12) * DIN 55969 (1977-09) * DIN 55970 (1977-09) * DIN 55971 (1976-12) * DIN 55972 (1992-05) * DIN 55973 (1974-12) * DIN 55975 (1973-09) * DIN 55984 (1986-11) * DIN EN 971-1 (1993-03) * DIN ISO 787-5 (1983-02) * DIN ISO 8780-1 (1992-04)
Thay thế cho
DIN 55943 (1984-09)
Colouring materials; terms and definition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55943
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55949 (1986-01)
Colouring materials; concepts according to technological aspects
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55949
Ngày phát hành 1986-01-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55943/A1 (1989-12) * DIN 55943/A2 (1992-01)
Thay thế bằng
DIN 55943 (2001-10)
Colouring materials - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55943
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 55943 (2001-10)
Colouring materials - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55943
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55943 (1993-11)
Colouring materials; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55943
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55943 (1984-09)
Colouring materials; terms and definition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55943
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55943 (1978-04)
Colouring materials; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55943
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55949 (1986-01)
Colouring materials; concepts according to technological aspects
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55949
Ngày phát hành 1986-01-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55949 (1979-11)
Colouring materials; terms according to technological aspects
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55949
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55943/A2 (1992-01) * DIN 55943/A1 (1989-12) * DIN 55943 (1984-09) * DIN 55943 (1983-04) * DIN 55943/A1 (1981-09)
Từ khóa
Colour * Colouring materials * Colours technology * Definitions * Dyes * Extenders * Paints * Pigments * Surveys * Terminology
Số trang
10