Loading data. Please wait
Extenders; aluminium silicates, calcined; technical delivery conditions
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1989-06-00
Screening surfaces; wire screens for test sieves, dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4188-1 |
Ngày phát hành | 1977-10-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of ceramic materials; determination of change in weight on ignition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51081 |
Ngày phát hành | 1979-07-00 |
Mục phân loại | 81.060.01. Ðồ gốm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments and extenders; determination of lightness of extenders and white pigments in powder form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53163 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Pigments; Determination of Residue on Sieve with Water as Washing Liquid (Hand Method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53195 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw materials for paints and varnishes; sampling; terms and definitions, general rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 53242-1 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.01. Thành phần sơn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw materials for paints and varnishes; sampling, solid materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53242-4 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particle size analysis; sedimentation analysis in the gravitational field; pipette method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66115 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 9: Calcined clay (ISO 3262-9:1997); German version EN ISO 3262-9:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3262-9 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 9: Calcined clay (ISO 3262-9:1997); German version EN ISO 3262-9:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3262-9 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders; aluminium silicates, calcined; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55631 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |