Loading data. Please wait

DIN 55631

Extenders; aluminium silicates, calcined; technical delivery conditions

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1989-06-00

Liên hệ
The standard describes the technical delivery conditions (requirements and corresponding test methods) for aluminium silicates, calcined, which are used in coating materials.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 55631
Tên tiêu chuẩn
Extenders; aluminium silicates, calcined; technical delivery conditions
Ngày phát hành
1989-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 3262 (1975-09), MOD * ISO/DIS 3262-9 (1992-03), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4188-1 (1977-10)
Screening surfaces; wire screens for test sieves, dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4188-1
Ngày phát hành 1977-10-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51081 (1979-07)
Testing of ceramic materials; determination of change in weight on ignition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51081
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 81.060.01. Ðồ gốm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53163 (1988-07)
Testing of pigments and extenders; determination of lightness of extenders and white pigments in powder form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53163
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53195 (1976-12)
Testing of Pigments; Determination of Residue on Sieve with Water as Washing Liquid (Hand Method)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53195
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 53242-1 (1986-12)
Raw materials for paints and varnishes; sampling; terms and definitions, general rules
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 53242-1
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53242-4 (1980-01)
Raw materials for paints and varnishes; sampling, solid materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53242-4
Ngày phát hành 1980-01-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 66115 (1983-02)
Particle size analysis; sedimentation analysis in the gravitational field; pipette method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 66115
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53569-1 (1972-11) * DIN 53589-1 (1972-11) * DIN 55920 (1988-08) * DIN 55922 (1988-11) * DIN 55943 (1984-09) * DIN ISO 787-2 (1983-08) * DIN ISO 787-3 (1983-02) * DIN ISO 787-5 (1983-02) * DIN ISO 787-9 (1983-08) * DIN ISO 787-14 (1985-09) * DIN ISO 787-18 (1984-04)
Thay thế cho
DIN 55631 (1988-05)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 3262-9 (1998-08)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 9: Calcined clay (ISO 3262-9:1997); German version EN ISO 3262-9:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3262-9
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 3262-9 (1998-08)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 9: Calcined clay (ISO 3262-9:1997); German version EN ISO 3262-9:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3262-9
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55631 (1989-06)
Extenders; aluminium silicates, calcined; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55631
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55631 (1988-05)
Từ khóa
Acceptance specification * Aggregates * Aluminium * Aluminium oxide * Aluminium silicates * Analysis * Brightness (of colour) * Calcium * Calcium oxide * Chemical analysis and testing * Copper * Definitions * Delivery conditions * Determination of content * Extenders * Inspection * Magnesium * Magnesium inorganic compounds * Manganese * Materials specification * Methods of analysis * Monoxides * Oxides * Paint extenders * Paints * Sampling methods * Silicates * Silicic acid * Silicon * Silicon dioxide * Solvent extraction methods * Specification (approval) * Testing * Titanium * Titanium dioxide * Content * Coating materials * Determination * Hydrochloric acid soluble
Mục phân loại
Số trang
2