Loading data. Please wait

DIN EN ISO 3262-9

Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 9: Calcined clay (ISO 3262-9:1997); German version EN ISO 3262-9:1998

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1998-08-00

Liên hệ
The document specifies the requirements and the corresponding methods of test for calcined clay.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 3262-9
Tên tiêu chuẩn
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 9: Calcined clay (ISO 3262-9:1997); German version EN ISO 3262-9:1998
Ngày phát hành
1998-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 3262-9 (1998-06), IDT * ISO 3262-9 (1997-06), IDT * SN EN ISO 3262-9 (1999), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 787-2 (1995-04)
General methods of test for pigments and extenders - Part 2: Determination of matter volatile at 105 °C (ISO 787-2:1981); German version EN ISO 787-2:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 787-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 787-9 (1995-04)
General methods of test for pigments and extenders - Part 9: Determination of pH value of an aqueous suspension (ISO 787-9:1981); German version EN ISO 787-9:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 787-9
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 787-18 (1995-10)
General methods of test for pigments and extenders - Part 18: Determination of residue on sieve; mechanical flushing procedure (ISO 787-18:1983); German version EN ISO 787-18:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 787-18
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3262-1 (1998-08)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 1: Introduction and general test methods (ISO 3262-1:1997); German version EN ISO 3262-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3262-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-2 (1981-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 2 : Determination of matter volatile at 105 degrees C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-2
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-3 (1979-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 3 : Determination of matter soluble in water; Hot extraction method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-3
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-9 (1981-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 9 : Determination of pH value of an aqueous suspension
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-9
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-14 (1973-11)
General method of test for pigments - Parts XIV: Determination of resistivity of aqueous extract
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-14
Ngày phát hành 1973-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-18 (1983-02)
General methods of test for pigments and extenders; Part 18 : Determination of residue on sieve; Mechanical flushing procedure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-18
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 842 (1984-06)
Raw materials for paints and varnishes - Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 842
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 53242-1 (1986-12) * DIN 53242-4 (1980-01) * DIN EN ISO 787-3 (1998-03) * DIN ISO 787-14 (1985-09) * DIN ISO 3696 (1991-06) * ISO 3292-1 (1997) * ISO 3696 (1997)
Thay thế cho
DIN 55631 (1989-06)
Extenders; aluminium silicates, calcined; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55631
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3262-9 (1992-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 3262-9 (1998-08)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 9: Calcined clay (ISO 3262-9:1997); German version EN ISO 3262-9:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3262-9
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55631 (1989-06)
Extenders; aluminium silicates, calcined; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55631
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3262-9 (1992-07) * DIN 55631 (1988-05)
Từ khóa
Aluminium silicates * Andreasen * Brightness (of colour) * Bushings * Calcined * Clay * Coating materials * Coatings * Colour * Definitions * Dyes * Extenders * Hydrochloric acid * Kaolin * Kaolinites * Materials specification * Materials testing * Paints * Particle size analysis * pH * Properties * Ratings * Specification (approval) * Specifications * Systemology * Test results * Testing * Tests
Mục phân loại
Số trang
8