Loading data. Please wait
General methods of test for pigments and extenders - Part 18: Determination of residue on sieve; mechanical flushing procedure (ISO 787-18:1983); German version EN ISO 787-18:1995
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1995-10-00
Test sieves; technical requirements and testing; test sieves of metal wire cloth; identical with ISO 3310-1:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3310-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 565 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 7 : Determination of residue on sieve; Water method; Manual procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-7 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw materials for paints and varnishes - Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 842 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.01. Thành phần sơn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders - Part 18: Determination of residue on sieve; mechanical flushing procedure (ISO 787-18:1983); German version EN ISO 787-18:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 787-18 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of powders and granulates - Determination of residue on sieve by water as flushing fluid by means of the Mocker apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53580 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of powders and granulates - Determination of residue on sieve by water as flushing fluid by means of the Mocker apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53580 |
Ngày phát hành | 1968-02-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |