Loading data. Please wait

DIN 55918

Extenders; calcium carbonates; technical delivery specifications

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1984-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 55918
Tên tiêu chuẩn
Extenders; calcium carbonates; technical delivery specifications
Ngày phát hành
1984-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/DIS 3262-4 (1994-03), MOD * ISO/DIS 3262-5 (1994-03), MOD * ISO/DIS 3262-6 (1994-03), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4188-1 (1977-10)
Screening surfaces; wire screens for test sieves, dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4188-1
Ngày phát hành 1977-10-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53163 (1977-12)
Determination of lightness of extenders and white pigment powders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53163
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53195 (1976-12)
Testing of Pigments; Determination of Residue on Sieve with Water as Washing Liquid (Hand Method)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53195
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53242-1 (1976-03)
Raw materials for paints and varnishes; sampling, terms, general rules
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53242-1
Ngày phát hành 1976-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53242-4 (1980-01)
Raw materials for paints and varnishes; sampling, solid materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53242-4
Ngày phát hành 1980-01-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 66115 (1983-02)
Particle size analysis; sedimentation analysis in the gravitational field; pipette method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 66115
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 66131 (1973-10)
Determination of specific surface area of solids by gas adsorption using the method of Brunauer, Emmett and Teller (BET); fundamentals
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 66131
Ngày phát hành 1973-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 66132 (1975-07)
Determination of specific surface area of solids by adsorption of nitrogen; single-point diffenrential method according to Haul and Dümbgen
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 66132
Ngày phát hành 1975-07-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55920 (1974-12) * DIN ISO 787-2 (1983-08) * DIN ISO 787-5 (1983-02) * DIN ISO 787-9 (1983-08) * DIN ISO 787-18 (1984-04)
Thay thế cho
DIN 55918 (1973-10)
Extenders; calcium carbonates, technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55918
Ngày phát hành 1973-10-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55918 (1983-04)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 3262-4 (1998-09)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 4: Whiting (ISO 3262-4:1998); German version EN ISO 3262-4:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3262-4
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3262-5 (1998-09)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 5: Natural crystalline calcium carbonate (ISO 3262-5:1998); German version EN ISO 3262-5:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3262-5
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3262-6 (1998-09)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 6: Precipitated calcium carbonate (ISO 3262-6:1998); German version EN ISO 3262-6:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3262-6
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 3262-6 (1998-09)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 6: Precipitated calcium carbonate (ISO 3262-6:1998); German version EN ISO 3262-6:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3262-6
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3262-5 (1998-09)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 5: Natural crystalline calcium carbonate (ISO 3262-5:1998); German version EN ISO 3262-5:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3262-5
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3262-4 (1998-09)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 4: Whiting (ISO 3262-4:1998); German version EN ISO 3262-4:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3262-4
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55918 (1984-09)
Extenders; calcium carbonates; technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55918
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55918 (1973-10)
Extenders; calcium carbonates, technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55918
Ngày phát hành 1973-10-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55918 (1983-04)
Từ khóa
Acceptance specification * Calcium inorganic compounds * Chalk * Definitions * Delivery conditions * Extenders * Inspection * Materials specification * Paint extenders * Paints * Specification (approval) * Colour * Materials * Testing * Calcium carbonates * Calcites
Mục phân loại
Số trang
4