Loading data. Please wait

DIN 55918

Extenders; calcium carbonates, technical delivery specifications

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1973-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 55918
Tên tiêu chuẩn
Extenders; calcium carbonates, technical delivery specifications
Ngày phát hành
1973-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4188-1 (1969-04) * DIN 53163 (1969-02) * DIN 53195 (1960-12) * DIN 53198 (1960-12) * DIN 53199 (1965-08) * DIN 53200 (1965-09) * DIN 53205 (1969-09) * DIN 53569-1 (1972-11) * DIN 53589-1 (1972-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN 55918 (1984-09)
Extenders; calcium carbonates; technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55918
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 3262-6 (1998-09)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 6: Precipitated calcium carbonate (ISO 3262-6:1998); German version EN ISO 3262-6:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3262-6
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3262-5 (1998-09)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 5: Natural crystalline calcium carbonate (ISO 3262-5:1998); German version EN ISO 3262-5:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3262-5
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3262-4 (1998-09)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 4: Whiting (ISO 3262-4:1998); German version EN ISO 3262-4:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3262-4
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55918 (1984-09)
Extenders; calcium carbonates; technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55918
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55918 (1973-10)
Extenders; calcium carbonates, technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55918
Ngày phát hành 1973-10-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Portion * Luminance factor * Content * Sieve residues * Sampling methods * Oil value * Testing * Delivery conditions * Losses on ignition * Calcium carbonates * Brightness (of colour) * Calcium * Chalk * Values * Extenders * Calcites * Volatile * Annealing losses
Mục phân loại
Số trang
4