Loading data. Please wait

DIN 55922

Extenders; natural aluminium silicates, hydrated; technical delivery conditions

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1988-11-00

Liên hệ
The standard describes the technical delivery conditions (requirements and corresponding test methods) for natural aluminium silicates, hydrated.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 55922
Tên tiêu chuẩn
Extenders; natural aluminium silicates, hydrated; technical delivery conditions
Ngày phát hành
1988-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/DIS 3262-8 (1994-03), MOD * ISO/FDIS 3262-8 (1999-04), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4188-1 (1977-10)
Screening surfaces; wire screens for test sieves, dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4188-1
Ngày phát hành 1977-10-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51081 (1979-07)
Testing of ceramic materials; determination of change in weight on ignition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51081
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 81.060.01. Ðồ gốm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53163 (1988-07)
Testing of pigments and extenders; determination of lightness of extenders and white pigments in powder form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53163
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53195 (1976-12)
Testing of Pigments; Determination of Residue on Sieve with Water as Washing Liquid (Hand Method)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53195
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 53242-1 (1986-12)
Raw materials for paints and varnishes; sampling; terms and definitions, general rules
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 53242-1
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53242-4 (1980-01)
Raw materials for paints and varnishes; sampling, solid materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53242-4
Ngày phát hành 1980-01-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55920 (1988-08)
Extenders; natural silicic acid and silicates; methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55920
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 66115 (1983-02)
Particle size analysis; sedimentation analysis in the gravitational field; pipette method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 66115
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53569-1 (1972-11) * DIN 53589-1 (1972-11) * DIN 55631 (1988-05) * DIN 55943 (1984-09) * DIN ISO 787-2 (1983-08) * DIN ISO 787-3 (1983-02) * DIN ISO 787-5 (1983-02) * DIN ISO 787-9 (1983-08) * DIN ISO 787-14 (1985-09) * DIN ISO 787-18 (1984-04)
Thay thế cho
DIN 55922 (1974-12)
Extenders; natural aluminium silicates, hydrated, technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55922
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN ISO 3262-8 (1999-11)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 8: Natural clay (ISO 3262-8:1999); German version EN ISO 3262-8:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3262-8
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 3262-8 (1999-11)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 8: Natural clay (ISO 3262-8:1999); German version EN ISO 3262-8:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3262-8
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55922 (1988-11)
Extenders; natural aluminium silicates, hydrated; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55922
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55922 (1974-12)
Extenders; natural aluminium silicates, hydrated, technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55922
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Alumino-silicate minerals * Clay * Clay minerals * Definitions * Delivery conditions * Extenders * Inspection * Kaolin * Specification (approval) * Testing * Aluminium hydroxide silicates * Coating materials * Kaolinites
Mục phân loại
Số trang
3