Loading data. Please wait

DIN EN ISO 3262-8

Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 8: Natural clay (ISO 3262-8:1999); German version EN ISO 3262-8:1999

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
This document specifies requirements and corresponding test methods for natural clay for use as extender in paints. For caolinite content, residue on sieve, particle size distribution, matter volatile at 105 °C, loss on ignition, matter soluble in water, pH value figures are specified. Requirements to colour, lightness and resistivity of aqueous extract are left to an agreement between the interested parties.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 3262-8
Tên tiêu chuẩn
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 8: Natural clay (ISO 3262-8:1999); German version EN ISO 3262-8:1999
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 3262-8 (1999-10), IDT * ISO 3262-8 (1999-10), IDT * SN EN ISO 3262-8 (1999-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 787-2 (1995-04)
General methods of test for pigments and extenders - Part 2: Determination of matter volatile at 105 °C (ISO 787-2:1981); German version EN ISO 787-2:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 787-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 787-9 (1995-04)
General methods of test for pigments and extenders - Part 9: Determination of pH value of an aqueous suspension (ISO 787-9:1981); German version EN ISO 787-9:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 787-9
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3262-1 (1998-08)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 1: Introduction and general test methods (ISO 3262-1:1997); German version EN ISO 3262-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3262-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 787-2 (1995-03)
General methods of test for pigments and extenders - Part 2: Determination of matter volatile at 105 °C (ISO 787-2:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 787-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 787-3 (1995-03)
General methods of test for pigments and extenders - Part 3: Determination of matter soluble in water - Hot extraction method (ISO 787-3:1979)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 787-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 787-9 (1995-03)
General methods of test for pigments and extenders - Part 9: Determination of pH value of aqueous suspension (ISO 787-9:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 787-9
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3262-1 (1998-06)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 1: Introduction and general test methods (ISO 3262-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3262-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3696 (1995-04)
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3696
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-2 (1981-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 2 : Determination of matter volatile at 105 degrees C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-2
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-3 (1979-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 3 : Determination of matter soluble in water; Hot extraction method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-3
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-7 (1981-10)
General methods of test for pigments and extenders; Part 7 : Determination of residue on sieve; Water method; Manual procedure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-7
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-9 (1981-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 9 : Determination of pH value of an aqueous suspension
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-9
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-14 (1973-11)
General method of test for pigments - Parts XIV: Determination of resistivity of aqueous extract
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-14
Ngày phát hành 1973-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-1 (1997-06)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 1: Introduction and general test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53195 (1990-09) * DIN EN 21512 (1994-05) * DIN EN ISO 787-3 (1998-03) * DIN ISO 787-14 (1985-09) * DIN ISO 3696 (1991-06) * ISO 15528 (2000-07)
Thay thế cho
DIN 55922 (1988-11)
Extenders; natural aluminium silicates, hydrated; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55922
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3262-8 (1994-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 3262-8 (1999-11)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 8: Natural clay (ISO 3262-8:1999); German version EN ISO 3262-8:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3262-8
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55922 (1988-11)
Extenders; natural aluminium silicates, hydrated; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55922
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55922 (1974-12)
Extenders; natural aluminium silicates, hydrated, technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55922
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3262-8 (1994-06)
Từ khóa
Brightness (of colour) * Bushings * Clay * Coating materials * Coatings * Colour * Definitions * Dyes * Extenders * Hydrochloric acid * Kaolin * Kaolinites * Materials specification * Materials testing * Paints * pH * Properties * Ratings * Specification (approval) * Specifications * Systemology * Test results * Testing * Tests
Mục phân loại
Số trang
9