Loading data. Please wait

ISO 3262-1

Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 1: Introduction and general test methods

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1997-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3262-1
Tên tiêu chuẩn
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 1: Introduction and general test methods
Ngày phát hành
1997-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3262-1 (1998-08), IDT * DIN ISO 3262-1 (1992-07), IDT * BS EN ISO 3262-1 (1998-09-15), IDT * EN ISO 3262-1 (1998-06), IDT * prEN ISO 3262-1 (1997-10), IDT * NF T31-122 (1998-10-01), IDT * SN EN ISO 3262-1 (1999), IDT * OENORM EN ISO 3262-1 (1998-09-01), IDT * OENORM EN ISO 3262-1 (1997-12-01), IDT * PN-EN ISO 3262-1 (2001-03-27), IDT * SS-EN ISO 3262-1 (1998-12-18), IDT * UNE-EN ISO 3262-1 (1999-06-28), IDT * TS EN ISO 3262-1 (2001-04-06), IDT * TS EN ISO 3262-11 (2002-03-27), IDT * STN EN ISO 3262-1 (2001-10-01), IDT * CSN EN ISO 3262-1 (1999-07-01), IDT * DS/EN ISO 3262-1 (1998-11-05), IDT * JS 433-1 (2001-12-31), IDT * NEN-EN-ISO 3262-1:1998 en (1998-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 787-2 (1981-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 2 : Determination of matter volatile at 105 degrees C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-2
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1042 (1983-02)
Laboratory glassware; One-mark volumetric flasks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1042
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 385-1 (1984-10) * ISO 648 (1977-12) * ISO 842 (1984-06) * ISO 3696 (1987-04)
Thay thế cho
ISO 3262 (1975-09)
Extenders for paints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3262-1 (1997-01)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 1: Introduction and general test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 3262-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3262-1 (1997-06)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 1: Introduction and general test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262 (1975-09)
Extenders for paints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3262-1 (1996-02)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 1: Introduction and general test methods (Partial revision of ISO 3262:1975)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 3262-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3262-1 (1997-01)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 1: Introduction and general test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 3262-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3262-1 (1992-03)
Extenders for paints; specifications and methods of test; part 1: introduction and general test methods (revision of ISO 3262:1975)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 3262-1
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3262-1 (1996-02)
Từ khóa
Annealing losses * Bushings * Calcium * Calcium carbonates * Classification * Coating materials * Coating systems * Colour comparisons * Definitions * Determination of content * Dyes * Extenders * General conditions * General section * Magnesium * Materials specification * Materials testing * Paints * pH * Properties * Ratings * Sampling methods * Specification (approval) * Specifications * Systemology * Testing * Tests * Titration * Losses on ignition
Mục phân loại
Số trang
6