Loading data. Please wait

ISO 3262

Extenders for paints

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1975-09-00

Liên hệ
specifies the principal requirements and the corresponding methods of test. The inorganic materials are used as a constituent of coating materials to confer special effects and to modify properties of sedimentation, working and film-forming. They are classified in types according to the nature of the material, and in grades according to their residue on sieve and particle size. The material shall be in the form of a dry powder. The composition and properties are given in a table.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3262
Tên tiêu chuẩn
Extenders for paints
Ngày phát hành
1975-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 55630 (1989-06), MOD * DIN 55630 (1987-10), MOD * DIN 55631 (1989-06), MOD * DIN 55631 (1988-05), IDT * DIN 55911 (1987-12), MOD * DIN 55911 (1986-04), MOD * DIN 55918 (1983-04), MOD * DIN 55919 (1980-03), MOD * DIN 55920 (1988-08), IDT * DIN 55921 (1980-03), MOD * DIN 55921 (1984-09), MOD * DIN 55924 (1984-09), MOD * DIN 55926 (1987-10), MOD * DIN 55927 (1989-06), MOD * DIN 55927 (1987-10), MOD * BS 1795 (1976-05-28), IDT * NF T31-101 (1968-12-01), NEQ * NF T31-101 (1987-06-01), MOD * NF T31-102 (1968-12-01), NEQ * NF T31-103 (1968-12-01), NEQ * NF T31-104 (1968-12-01), NEQ * NF T31-105 (1968-12-01), NEQ * NF T31-106 (1968-12-01), NEQ * NF T31-107 (1968-12-01), NEQ * NF T31-108 (1968-12-01), NEQ * NF T31-109 (1968-12-01), NEQ * NF T31-110 (1988-12-01), MOD * UNE 84052 (1995-04-24), NEQ * TS 11296 (1994-04-19), IDT * NEN-ISO 3262 (1978), IDT * UNI 8302 (1981), IDT * NEN-ISO 3262:1978 en (1978-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 3262-1 (1997-06)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 1: Introduction and general test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-2 (1998-07)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 2: Barytes (natural barium sulfate)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-3 (1998-07)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 3: Blanc fixe
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-3
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-4 (1998-07)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 4: Whiting
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-4
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-5 (1998-07)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 5: Natural crystalline calcium carbonate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-5
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-6 (1998-07)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 6: Precipitated calcium carbonate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-6
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-7 (1998-07)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 7: Dolomite
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-7
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-8 (1999-10)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 8: Natural clay
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-8
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-9 (1997-06)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 9: Calcined clay
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-9
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-10 (2000-05)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 10: Natural talc/chlorite in lamellar form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-10
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-11 (2000-05)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 11: Natural talc, in lamellar form, containing carbonates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-11
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-12 (2001-10)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 12: Muscovite-type mica
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-12
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-13 (1997-06)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 13: Natural quartz (ground)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-13
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-14 (2000-05)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 14: Cristobalite
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-14
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-15 (2000-05)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 15: Vitreous silica
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-15
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-16 (2000-04)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 16: Aluminium hydroxides
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-16
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-17 (2000-04)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 17: Precipitated calcium silicate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-17
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-18 (2000-04)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 18: Precipitated sodium aluminium silicate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-18
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-19 (2000-04)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 19: Precipitated silica
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-19
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-20 (2000-04)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 20: Fumed silica
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-20
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-21 (2000-04)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 21: Silica sand (unground natural quartz)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-21
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3262-12 (2001-10)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 12: Muscovite-type mica
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-12
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-15 (2000-05)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 15: Vitreous silica
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-15
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-14 (2000-05)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 14: Cristobalite
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-14
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-11 (2000-05)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 11: Natural talc, in lamellar form, containing carbonates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-11
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-10 (2000-05)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 10: Natural talc/chlorite in lamellar form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-10
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-21 (2000-04)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 21: Silica sand (unground natural quartz)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-21
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-20 (2000-04)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 20: Fumed silica
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-20
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-19 (2000-04)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 19: Precipitated silica
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-19
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-18 (2000-04)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 18: Precipitated sodium aluminium silicate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-18
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-17 (2000-04)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 17: Precipitated calcium silicate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-17
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-16 (2000-04)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 16: Aluminium hydroxides
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-16
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-8 (1999-10)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 8: Natural clay
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-8
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-7 (1998-07)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 7: Dolomite
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-7
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-6 (1998-07)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 6: Precipitated calcium carbonate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-6
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-5 (1998-07)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 5: Natural crystalline calcium carbonate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-5
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-4 (1998-07)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 4: Whiting
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-4
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-3 (1998-07)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 3: Blanc fixe
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-3
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-2 (1998-07)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 2: Barytes (natural barium sulfate)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-13 (1997-06)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 13: Natural quartz (ground)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-13
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-9 (1997-06)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 9: Calcined clay
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-9
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-1 (1997-06)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 1: Introduction and general test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262 (1975-09)
Extenders for paints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Aggregates * Aluminium * Aluminium oxide * Aluminium silicates * Analysis * Brightness (of colour) * Calcium * Calcium oxide * Chemical analysis and testing * Coating materials * Composition * Content * Copper * Definitions * Delivery conditions * Determination * Determination of content * Extenders * Hydrochloric acid soluble * Inspection * Magnesium * Magnesium inorganic compounds * Manganese * Materials specification * Methods * Methods of analysis * Monoxides * Oxides * Paint extenders * Paints * Properties * Sampling methods * Silicates * Silicic acid * Silicon * Silicon dioxide * Solvent extraction methods * Specification (approval) * Testing * Titanium * Titanium dioxide * Procedures * Processes
Mục phân loại
Số trang
16