Loading data. Please wait
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 1: Introduction and general test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 2: Barytes (natural barium sulfate) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-2 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 3: Blanc fixe | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-3 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 4: Whiting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-4 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 5: Natural crystalline calcium carbonate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-5 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 6: Precipitated calcium carbonate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-6 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 7: Dolomite | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-7 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 8: Natural clay | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-8 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 9: Calcined clay | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-9 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 10: Natural talc/chlorite in lamellar form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-10 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 11: Natural talc, in lamellar form, containing carbonates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-11 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 12: Muscovite-type mica | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-12 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 13: Natural quartz (ground) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-13 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 14: Cristobalite | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-14 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 15: Vitreous silica | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-15 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 16: Aluminium hydroxides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-16 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 17: Precipitated calcium silicate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-17 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 18: Precipitated sodium aluminium silicate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-18 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 19: Precipitated silica | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-19 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 20: Fumed silica | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-20 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 21: Silica sand (unground natural quartz) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-21 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 12: Muscovite-type mica | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-12 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 15: Vitreous silica | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-15 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 14: Cristobalite | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-14 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 11: Natural talc, in lamellar form, containing carbonates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-11 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 10: Natural talc/chlorite in lamellar form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-10 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 21: Silica sand (unground natural quartz) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-21 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 20: Fumed silica | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-20 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 19: Precipitated silica | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-19 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 18: Precipitated sodium aluminium silicate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-18 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 17: Precipitated calcium silicate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-17 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 16: Aluminium hydroxides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-16 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 8: Natural clay | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-8 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 7: Dolomite | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-7 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 6: Precipitated calcium carbonate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-6 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 5: Natural crystalline calcium carbonate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-5 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 4: Whiting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-4 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 3: Blanc fixe | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-3 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 2: Barytes (natural barium sulfate) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-2 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 13: Natural quartz (ground) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-13 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 9: Calcined clay | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-9 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 1: Introduction and general test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |