Loading data. Please wait

ISO 3262-12

Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 12: Muscovite-type mica

Số trang: 2
Ngày phát hành: 2001-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3262-12
Tên tiêu chuẩn
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 12: Muscovite-type mica
Ngày phát hành
2001-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3262-12 (2002-04), IDT * BS EN ISO 3262-12 (2001-12-21), IDT * EN ISO 3262-12 (2001-10), IDT * NF T31-109 (2002-06-01), IDT * SN EN ISO 3262-12 (2001-10), IDT * OENORM EN ISO 3262-12 (2002-03-01), IDT * PN-EN ISO 3262-12 (2003-10-24), IDT * SS-EN ISO 3262-12 (2001-12-07), IDT * UNE-EN ISO 3262-12 (2002-06-27), IDT * STN EN ISO 3262-12 (2002-11-01), IDT * CSN EN ISO 3262-12 (2002-06-01), IDT * DS/EN ISO 3262-12 (2002-01-10), IDT * JS 433-12 (2001-12-31), IDT * NEN-EN-ISO 3262-12:2001 en (2001-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 787-2 (1981-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 2 : Determination of matter volatile at 105 degrees C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-2
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-3 (2000-10)
General methods of test for pigments and extenders - Part 3: Determination of matter soluble in water; Hot extraction method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-3
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-9 (1981-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 9 : Determination of pH value of an aqueous suspension
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-9
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-18 (1983-02)
General methods of test for pigments and extenders; Part 18 : Determination of residue on sieve; Mechanical flushing procedure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-18
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-1 (1997-06)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 1: Introduction and general test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-7 (1981-10) * ISO 787-14 (1973-11)
Thay thế cho
ISO 3262 (1975-09)
Extenders for paints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3262-12 (2001-06)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 12: Muscovite-type mica
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 3262-12
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3262-12 (2001-10)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 12: Muscovite-type mica
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-12
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262 (1975-09)
Extenders for paints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3262-12 (2001-06)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 12: Muscovite-type mica
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 3262-12
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3262-12 (1999-09)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 12: Muscovite-type mica
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 3262-12
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3262-12 (1994-03)
Extenders for paints; specifications and methods of test; part 12: muscovite-type mica (revision in part of ISO 3262:1975)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 3262-12
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Definitions * Dyes * Extenders * Materials specification * Materials testing * Mica * Muscovite * Paints * pH * Properties * Ratings * Specification (approval) * Specifications * Systemology * Testing
Mục phân loại
Số trang
2