Loading data. Please wait
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 12: Muscovite-type mica
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2001-06-00
General methods of test for pigments and extenders; Part 2 : Determination of matter volatile at 105 degrees C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-2 |
Ngày phát hành | 1981-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders - Part 3: Determination of matter soluble in water; Hot extraction method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-3 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 7 : Determination of residue on sieve; Water method; Manual procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-7 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 9 : Determination of pH value of an aqueous suspension | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-9 |
Ngày phát hành | 1981-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General method of test for pigments - Parts XIV: Determination of resistivity of aqueous extract | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-14 |
Ngày phát hành | 1973-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 18 : Determination of residue on sieve; Mechanical flushing procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-18 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 1: Introduction and general test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 12: Muscovite-type mica | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 3262-12 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 12: Muscovite-type mica | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-12 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 12: Muscovite-type mica | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-12 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 12: Muscovite-type mica | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 3262-12 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 12: Muscovite-type mica | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 3262-12 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints; specifications and methods of test; part 12: muscovite-type mica (revision in part of ISO 3262:1975) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 3262-12 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |