Loading data. Please wait

ISO 3262-19

Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 19: Precipitated silica

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2000-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3262-19
Tên tiêu chuẩn
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 19: Precipitated silica
Ngày phát hành
2000-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3262-19 (2000-10), IDT * BS EN ISO 3262-19 (2000-08-15), IDT * EN ISO 3262-19 (2000-04), IDT * NF T31-116 (2000-08-01), IDT * SN EN ISO 3262-19 (2000-09), IDT * OENORM EN ISO 3262-19 (2000-09-01), IDT * PN-EN ISO 3262-19 (2002-12-03), IDT * SS-EN ISO 3262-19 (2000-05-05), IDT * UNE-EN ISO 3262-19 (2001-04-30), IDT * TS EN ISO 3262-19 (2002-03-27), IDT * STN EN ISO 3262-19 (2001-12-01), IDT * CSN EN ISO 3262-19 (2001-01-01), IDT * DS/EN ISO 3262-19 (2000-07-05), IDT * JS 433-19 (2001-12-31), IDT * NEN-EN-ISO 3262-19:2000 en (2000-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 787-2 (1981-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 2 : Determination of matter volatile at 105 degrees C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-2
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-5 (1980-03)
General methods of test for pigments and extenders; Part 5 : Determination of oil absorption value
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-5
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-9 (1981-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 9 : Determination of pH value of an aqueous suspension
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-9
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-11 (1981-10)
General methods of test for pigments and extenders; Part 11 : Determination of tamped volume and apparent density after tamping
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-11
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-1 (1997-06)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 1: Introduction and general test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04) * ISO 5794-1 (1994-12) * ISO 15528
Thay thế cho
ISO 3262 (1975-09)
Extenders for paints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3262-19 (2000-01)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 19: Precipitated silica
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 3262-19
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3262-19 (2000-04)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 19: Precipitated silica
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-19
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262 (1975-09)
Extenders for paints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3262-19 (2000-01)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 19: Precipitated silica
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 3262-19
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3262-19 (1994-05)
Extenders for paints; specifications and methods of test; part 19: precipitated silica
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 3262-19
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bushings * Calibration * Carbon * Coating materials * Coatings * Definitions * Dyes * Extenders * Instruments * Materials specification * Materials testing * Paints * pH * Powder * Precipitation * Properties * Ratings * Reagents * Sampling methods * Silicic acid * Silicon dioxide * Specification (approval) * Specifications * Surface treatment * Systemology * Test results * Testing * Testing devices * Tests
Mục phân loại
Số trang
9