Loading data. Please wait

ISO/DIS 3262-19

Extenders for paints; specifications and methods of test; part 19: precipitated silica

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1994-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/DIS 3262-19
Tên tiêu chuẩn
Extenders for paints; specifications and methods of test; part 19: precipitated silica
Ngày phát hành
1994-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T31-116*NF EN ISO 3262-19 (2000-08-01), IDT
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 19 : precipitated silica
Số hiệu tiêu chuẩn NF T31-116*NF EN ISO 3262-19
Ngày phát hành 2000-08-01
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55921 (1984-09), MOD * DIN ISO 3262-19 (1994-09), IDT * 94/502852 DC (1994-05-24), IDT * prEN 23262-19 (1994-05), IDT * OENORM EN 23262-19 (1994-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 787-2 (1981-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 2 : Determination of matter volatile at 105 degrees C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-2
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-5 (1980-03)
General methods of test for pigments and extenders; Part 5 : Determination of oil absorption value
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-5
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-9 (1981-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 9 : Determination of pH value of an aqueous suspension
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-9
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-11 (1981-10)
General methods of test for pigments and extenders; Part 11 : Determination of tamped volume and apparent density after tamping
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-11
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 842 (1984-06)
Raw materials for paints and varnishes - Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 842
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5794-1 (1984-12)
Rubber compounding ingredients; Silica, precipitated, hydrated; Part 1 : Non-rubber tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5794-1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-1
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO/FDIS 3262-19 (2000-01)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 19: Precipitated silica
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 3262-19
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3262-19 (2000-04)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 19: Precipitated silica
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-19
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3262-19 (2000-01)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 19: Precipitated silica
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 3262-19
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3262-19 (1994-05)
Extenders for paints; specifications and methods of test; part 19: precipitated silica
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 3262-19
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Definitions * Dyes * Extenders * Materials specification * Materials testing * Paints * pH * Powder * Properties * Ratings * Silicic acid * Silicon dioxide * Specification (approval) * Specifications * Surface treatment * Systemology * Testing * Tests
Mục phân loại
Số trang
15