Loading data. Please wait

NF T31-116*NF EN ISO 3262-19

Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 19 : precipitated silica

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2000-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF T31-116*NF EN ISO 3262-19
Tên tiêu chuẩn
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 19 : precipitated silica
Ngày phát hành
2000-08-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 3262-19:2000,IDT * ISO 3262-19:2000,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5794-1 (1994-12)
Rubber compounding ingredients - Silica, precipitated, hydrated - Part 1: Non-rubber tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5794-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 83.040.20. Thành phần hợp thành cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T31-122*NF EN ISO 3262-1 (1998-10-01)
Extenders for paints. Specifications and methods of test. Part 1 : introduction and general test methods.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T31-122*NF EN ISO 3262-1
Ngày phát hành 1998-10-01
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T30-091*NF EN ISO 15528 (2001-05-01)
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn NF T30-091*NF EN ISO 15528
Ngày phát hành 2001-05-01
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T01-070*NF EN ISO 3696 (1995-09-01)
Water for analytical laboratory use. Specification and test methods.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T01-070*NF EN ISO 3696
Ngày phát hành 1995-09-01
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN ISO 787-2 * NF EN ISO 787-5 * NF EN ISO 787-9 * NF EN ISO 787-11
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Extenders * Painting * Specifications * Silicon dioxide * Colour * Trials * Sediment * Sieve residues * Dosage * Paints * Testing * Determination of content * Carbon
Mục phân loại
Số trang
17