Loading data. Please wait
Rubber compounding ingredients - Silica, precipitated, hydrated - Part 1: Non-rubber tests
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1994-12-00
General methods of test for pigments and extenders; Part 2 : Determination of matter volatile at 105 degrees C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-2 |
Ngày phát hành | 1981-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 8 : Determination of matter soluble in water; Cold extraction method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-8 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 9 : Determination of pH value of an aqueous suspension | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-9 |
Ngày phát hành | 1981-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; part 10: determination of density; pyknometer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-10 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 18 : Determination of residue on sieve; Mechanical flushing procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-18 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw materials for paints and varnishes - Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 842 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.01. Thành phần sơn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber compounding ingredients; Silica, precipitated, hydrated; Part 1 : Non-rubber tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5794-1 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber compounding ingredients - Silica, precipitated, hydrated - Part 1: Non-rubber tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5794-1 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 83.040.20. Thành phần hợp thành cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber compounding ingredients - Silica, precipitated, hydrated - Part 1: Non-rubber tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5794-1 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 83.040.20. Thành phần hợp thành cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber compounding ingredients - Silica, precipitated, hydrated - Part 1: Non-rubber tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5794-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 83.040.20. Thành phần hợp thành cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber compounding ingredients; Silica, precipitated, hydrated; Part 1 : Non-rubber tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5794-1 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |