Loading data. Please wait

ISO 5794-1

Rubber compounding ingredients - Silica, precipitated, hydrated - Part 1: Non-rubber tests

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1994-12-00

Liên hệ
Specifies twelve methods of test for properties of precipitated hydrated silica. Four of them (determination of total copper content, total manganese content, total iron content, specific surface area) are described in the annexes A to D, for the other methods references are made to ISO 3262, 787-2, -8, -9, -10, -18.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5794-1
Tên tiêu chuẩn
Rubber compounding ingredients - Silica, precipitated, hydrated - Part 1: Non-rubber tests
Ngày phát hành
1994-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 787-2 (1981-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 2 : Determination of matter volatile at 105 degrees C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-2
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-8 (1979-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 8 : Determination of matter soluble in water; Cold extraction method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-8
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-9 (1981-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 9 : Determination of pH value of an aqueous suspension
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-9
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-10 (1993-06)
General methods of test for pigments and extenders; part 10: determination of density; pyknometer method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-10
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-18 (1983-02)
General methods of test for pigments and extenders; Part 18 : Determination of residue on sieve; Mechanical flushing procedure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-18
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 842 (1984-06)
Raw materials for paints and varnishes - Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 842
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262 (1975-09)
Extenders for paints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4652-1 (1994-12)
Thay thế cho
ISO 5794-1 (1984-12)
Rubber compounding ingredients; Silica, precipitated, hydrated; Part 1 : Non-rubber tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5794-1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5794-1 (1993-10) * ISO 5794-1 DAD 1 (1987-12)
Thay thế bằng
ISO 5794-1 (2005-04)
Rubber compounding ingredients - Silica, precipitated, hydrated - Part 1: Non-rubber tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5794-1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 83.040.20. Thành phần hợp thành cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 5794-1 (2005-04)
Rubber compounding ingredients - Silica, precipitated, hydrated - Part 1: Non-rubber tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5794-1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 83.040.20. Thành phần hợp thành cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5794-1 (1994-12)
Rubber compounding ingredients - Silica, precipitated, hydrated - Part 1: Non-rubber tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5794-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 83.040.20. Thành phần hợp thành cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5794-1 (1984-12)
Rubber compounding ingredients; Silica, precipitated, hydrated; Part 1 : Non-rubber tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5794-1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5794-1 (2010-03) * ISO/DIS 5794-1 (1993-10) * ISO/DIS 5794-1 (1992-10) * ISO 5794-1 DAD 1 (1987-12)
Từ khóa
Charge materials * Chemical analysis and testing * Copper content * Determination of content * Iron content * Manganese contents * Rubber * Rubber mixture * Silicic acid * Silicon dioxide * Testing
Số trang
18