Loading data. Please wait

NF T30-091*NF EN ISO 15528

Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2001-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF T30-091*NF EN ISO 15528
Tên tiêu chuẩn
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling
Ngày phát hành
2001-05-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 15528:2000,IDT * ISO 15528:2000,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3165 (1976-06)
Sampling of chemical products for industrial use; Safety in sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3165
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6206 (1979-02)
Chemical products for industrial use; Sampling; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6206
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.100.01. Sản phẩm công nghiệp hoá học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* T20-084 * NF T20-080
Thay thế cho
NF T30-048*NF EN 21512 (1994-04-01)
Paints and varnisches. Sampling of products in liquid or paste form.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T30-048*NF EN 21512
Ngày phát hành 1994-04-01
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF T30-091*NF EN ISO 15528 (2013-10-25)
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn NF T30-091*NF EN ISO 15528
Ngày phát hành 2013-10-25
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF T30-091*NF EN ISO 15528 (2013-10-25)
Số hiệu tiêu chuẩn NF T30-091*NF EN ISO 15528
Ngày phát hành 2013-10-25
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF T30-091*NF EN ISO 15528*NF T30-048*NF EN 21512
Từ khóa
Paints * Colour * Sampling * Varnishes * Laboratory sample * Clear varnishes * Painting
Mục phân loại
Số trang
19