Loading data. Please wait

ISO 3262-20

Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 20: Fumed silica

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2000-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3262-20
Tên tiêu chuẩn
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 20: Fumed silica
Ngày phát hành
2000-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3262-20 (2000-10), IDT * BS EN ISO 3262-20 (2000-08-15), IDT * GB/T 20020 (2005), MOD * EN ISO 3262-20 (2000-04), IDT * NF T31-117 (2000-08-01), IDT * SN EN ISO 3262-20 (2000-09), IDT * OENORM EN ISO 3262-20 (2000-09-01), IDT * PN-EN ISO 3262-20 (2002-12-03), IDT * SS-EN ISO 3262-20 (2000-05-05), IDT * UNE-EN ISO 3262-20 (2001-04-30), IDT * TS EN ISO 3262-20 (2002-03-27), IDT * STN EN ISO 3262-20 (2001-12-01), IDT * CSN EN ISO 3262-20 (2001-01-01), IDT * DS/EN ISO 3262-20 (2000-07-05), IDT * JS 433-20 (2001-12-31), IDT * NEN-EN-ISO 3262-20:2000 en (2000-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 787-2 (1981-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 2 : Determination of matter volatile at 105 degrees C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-2
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-9 (1981-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 9 : Determination of pH value of an aqueous suspension
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-9
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-11 (1981-10)
General methods of test for pigments and extenders; Part 11 : Determination of tamped volume and apparent density after tamping
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-11
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1042 (1998-07)
Laboratory glassware - One-mark volumetric flasks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1042
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-1 (1997-06)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 1: Introduction and general test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 648 (1977-12) * ISO 787-18 (1993) * ISO 3696 (1987-04) * ISO 3819 (1985-12) * ISO 15528
Thay thế cho
ISO 3262 (1975-09)
Extenders for paints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3262-20 (2000-01)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 20: Fumed silica
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 3262-20
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3262-20 (2000-04)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 20: Fumed silica
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-20
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262 (1975-09)
Extenders for paints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3262-20 (2000-01)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 20: Fumed silica
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 3262-20
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3262-20 (1994-05)
Extenders for paints; specifications and methods of test; part 20: fumed silica
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 3262-20
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acetylene * Bushings * Chemical analysis and testing * Coating materials * Coatings * Compressed air * Definitions * Dyes * Ethanol * Extenders * Hydrochloric acid * Laboratory testing * Materials specification * Materials testing * Nitrous oxide * Paints * pH * Powder * Properties * Pyrogen * Ratings * Reagents * Sampling methods * Silica glass * Silicic acid * Silicon dioxide * Specification (approval) * Specifications * Sulphuric acid * Surface treatment * Systemology * Test results * Testing * Testing devices * Tests
Mục phân loại
Số trang
13