Loading data. Please wait

ISO 3262-14

Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 14: Cristobalite

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2000-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3262-14
Tên tiêu chuẩn
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 14: Cristobalite
Ngày phát hành
2000-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3262-14 (2000-08), IDT * BS EN ISO 3262-14 (2000-08-15), IDT * EN ISO 3262-14 (2000-05), IDT * NF T31-111 (2000-09-01), IDT * SN EN ISO 3262-14 (2000-07), IDT * OENORM EN ISO 3262-14 (2000-08-01), IDT * PN-EN ISO 3262-14 (2002-12-03), IDT * SS-EN ISO 3262-14 (2000-05-12), IDT * UNE-EN ISO 3262-14 (2001-04-30), IDT * TS EN ISO 3262-14 (2002-03-27), IDT * STN EN ISO 3262-14 (2001-12-01), IDT * CSN EN ISO 3262-14 (2001-01-01), IDT * DS/EN ISO 3262-14 (2000-09-08), IDT * JS 433-14 (2001-12-31), IDT * NEN-EN-ISO 3262-14:2000 en (2000-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 787-2 (1981-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 2 : Determination of matter volatile at 105 degrees C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-2
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-5 (1980-03)
General methods of test for pigments and extenders; Part 5 : Determination of oil absorption value
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-5
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-9 (1981-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 9 : Determination of pH value of an aqueous suspension
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-9
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262-1 (1997-06)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 1: Introduction and general test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-3 (1979-09) * ISO 787-7 (1981-10) * ISO 787-14 (1973-11) * ISO 3696 (1987-04) * ISO 15528
Thay thế cho
ISO 3262 (1975-09)
Extenders for paints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3262-14 (1999-11)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 14: Cristobalite
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 3262-14
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3262-14 (2000-05)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 14: Cristobalite
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-14
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3262 (1975-09)
Extenders for paints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3262-14 (1999-11)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 14: Cristobalite
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 3262-14
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3262-14 (1996-02)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 14: Cristobalite (Revision in part of ISO 3262:1975)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 3262-14
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3262-14 (1994-03)
Extenders for paints; specifications and methods of test; part 14: cristobalite (revision in part of ISO 3262:1975)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 3262-14
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bushings * Coating materials * Coatings * Cristobalite * Definitions * Dyes * Extenders * Materials specification * Materials testing * Paint extenders * Paints * pH * Powder * Properties * Ratings * Reagents * Silicic acid * Silicon dioxide * Specification (approval) * Test results * Testing
Mục phân loại
Số trang
3